Hãy sống tốt bất cứ khi nào có thể, và điều đó ai cũng làm được cả.Đức Đạt-lai Lạt-ma XIV
Chiến thắng hàng ngàn quân địch cũng không bằng tự thắng được mình. Kinh Pháp cú
Điều quan trọng không phải là bạn nhìn vào những gì, mà là bạn thấy được những gì. (It's not what you look at that matters, it's what you see.)Henry David Thoreau
Kinh nghiệm quá khứ và hy vọng tương lai là những phương tiện giúp ta sống tốt hơn, nhưng bản thân cuộc sống lại chính là hiện tại.Tủ sách Rộng Mở Tâm Hồn
Yêu thương và từ bi là thiết yếu chứ không phải những điều xa xỉ. Không có những phẩm tính này thì nhân loại không thể nào tồn tại. (Love and compassion are necessities, not luxuries. Without them humanity cannot survive.)Đức Đạt-lai Lạt-ma XIV
Kẻ yếu ớt không bao giờ có thể tha thứ. Tha thứ là phẩm chất của người mạnh mẽ. (The weak can never forgive. Forgiveness is the attribute of the strong.)Mahatma Gandhi
Cuộc sống không phải là vấn đề bất ổn cần giải quyết, mà là một thực tiễn để trải nghiệm. (Life is not a problem to be solved, but a reality to be experienced.)Soren Kierkegaard
Mỗi ngày, hãy mang đến niềm vui cho ít nhất một người. Nếu không thể làm một điều tốt đẹp, hãy nói một lời tử tế. Nếu không nói được một lời tử tế, hãy nghĩ đến một việc tốt lành. (Try to make at least one person happy every day. If you cannot do a kind deed, speak a kind word. If you cannot speak a kind word, think a kind thought.)Lawrence G. Lovasik
Yếu tố của thành công là cho dù đi từ thất bại này sang thất bại khác vẫn không đánh mất sự nhiệt tình. (Success consists of going from failure to failure without loss of enthusiasm.)Winston Churchill
Ta như thầy thuốc, biết bệnh cho thuốc. Người bệnh chịu uống thuốc ấy hay không, chẳng phải lỗi thầy thuốc. Lại cũng như người khéo chỉ đường, chỉ cho mọi người con đường tốt. Nghe rồi mà chẳng đi theo, thật chẳng phải lỗi người chỉ đường.Kinh Lời dạy cuối cùng
Đừng chờ đợi những hoàn cảnh thật tốt đẹp để làm điều tốt đẹp; hãy nỗ lực ngay trong những tình huống thông thường. (Do not wait for extraordinary circumstances to do good action; try to use ordinary situations. )Jean Paul
Trang chủ »» Danh mục »» Đại từ điển Hán Việt »» Đang xem mục từ: xuất - 出 »»
Chú ý: Nếu quý vị copy chữ Hán dán (paste) vào đây để tra thì kết quả sẽ chính xác hơn rất nhiều.
Quý vị cũng có thể bôi đen (select) những chữ Hán đã hiển thị trên màn hình rồi dùng chuột kéo thả vào khung để tra.
① Ra, mở ra, sinh ra, hiện ra, lộ ra, xuất: 病愈出院 Bệnh khỏi ra viện; 出口成章 Mở miệng ra văn; 人才輩出 Người tài ra nhiều; 醜態百出 Lộ ra trăm thói xấu; 河出圖 Trên sông hiện ra bản đồ; ② Sản xuất, chế tạo ra, làm ra: 這裡出煤 Nơi này sản xuất than đá; 一天出多少活 Mỗi ngày làm ra bao nhiêu (cái, cân...); ③ Nổi (tiếng): 出名 Nổi tiếng; ④ Xảy ra, nảy ra: 出事地點 Nơi xảy ra tai nạn, nơi xảy ra việc bất thường;⑤ Hơn, vượt, quá, xuất: 人才出衆 Tài năng xuất chúng; 無有出此者Không có kế gì hơn kế ấy (Đại Việt sử kí toàn thư); ⑥ Ra: 提出問題 Nêu ra vấn đề; 做出成績 Tạo ra thành tích, gây thành tích; 走出 Đi ra; ⑦ Chi tiêu: 量入爲出 Lường thu để chi; 入不敷出 Thu chẳng bù chi; ⑧ Mọc: 日出 Mặåt trời mọc; ⑨ Đến, có mặt: 按時出席 Đúng giờ đến dự (có mặt); ⑩ (văn) Làm cho ra; ⑪ (văn) Đuổi, bỏ: 出妻 Bỏ vợ; 七出 Bảy tội phải đuổi (đối với người đàn bà thời xưa ở Trung Quốc và Việt Nam, theo quy định của sách "Nghi lễ"); ⑫ Dạng viết giản thể của chữ 齣 (bộ 齒): Vở, tấn, lớp, hồi: 三出戲 Ba vở kịch. (Từ điển Trần Văn Chánh)
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 216.73.216.129 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập