Hãy sống như thể bạn chỉ còn một ngày để sống và học hỏi như thể bạn sẽ không bao giờ chết. (Live as if you were to die tomorrow. Learn as if you were to live forever. )Mahatma Gandhi
Càng giúp người khác thì mình càng có nhiều hơn; càng cho người khác thì mình càng được nhiều hơn.Lão tử (Đạo đức kinh)
Khi tự tin vào chính mình, chúng ta có được bí quyết đầu tiên của sự thành công. (When we believe in ourselves we have the first secret of success. )Norman Vincent Peale
Chấm dứt sự giết hại chúng sinh chính là chấm dứt chuỗi khổ đau trong tương lai cho chính mình.Tủ sách Rộng Mở Tâm Hồn
Thành công là tìm được sự hài lòng trong việc cho đi nhiều hơn những gì bạn nhận được. (Success is finding satisfaction in giving a little more than you take.)Christopher Reeve
Giữ tâm thanh tịnh, ý chí vững bền thì có thể hiểu thấu lẽ đạo, như lau chùi tấm gương sạch hết dơ bẩn, tự nhiên được sáng trong.Kinh Bốn mươi hai chương
Để đạt được thành công, trước hết chúng ta phải tin chắc là mình làm được. (In order to succeed, we must first believe that we can.)Nikos Kazantzakis
Từ bi và độ lượng không phải là dấu hiệu của yếu đuối, mà thực sự là biểu hiện của sức mạnh.Đức Đạt-lai Lạt-ma XIV
Hạnh phúc không tạo thành bởi số lượng những gì ta có, mà từ mức độ vui hưởng cuộc sống của chúng ta. (It is not how much we have, but how much we enjoy, that makes happiness.)Charles Spurgeon
Ta sẽ có được sức mạnh của sự cám dỗ mà ta cưỡng lại được. (We gain the strength of the temptation we resist.)Ralph Waldo Emerson
Thành công không phải là chìa khóa của hạnh phúc. Hạnh phúc là chìa khóa của thành công. Nếu bạn yêu thích công việc đang làm, bạn sẽ thành công. (Success is not the key to happiness. Happiness is the key to success. If you love what you are doing, you will be successful.)Albert Schweitzer
Trang chủ »» Danh mục »» Từ điển đa ngôn ngữ Hán Anh Việt Pháp »» Đang xem mục từ: twist »»
Hiện đang có tổng cộng 354.286 mục từ.
* danh từ
- sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn
=> to give the rope a few more twists+ xoắn sợi dây thêm vài dòng nữa
- sợi xe, thừng bện
- cuộn (thuốc lá); gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu
- sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại
=> to speak with a twist of the lips+ nói cái môi cứ méo đi
- khúc cong, khúc lượn quanh co
=> a twist in a road+ khúc đường quanh co
- sự xoáy (quả bóng)
=> to set a lot of twist on the ball+ đánh quả banh rất xoáy
- sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương
=> to give one's ankle a twist+ bị trật xương mắt cá
- (kỹ thuật) sự vênh (tấm ván)
- điệu nhảy tuýt
- khuynh hướng; bản tính
=> most of those errors were owing to a peculiar twist of his mind+ hầu hết những sai lầm đều do ở cái tính hơi lập dị của anh ta
- sự bóp méo, sự xuyên tạc
=> a twist to the truth+ điều bóp méo sự thật
- rượu pha trộn (cônhăc, uytky...)
- (thông tục) sự thèm ăn, sự muốn ăn
=> to have a awful twist+ thèm ăn ghê lắm
!twist of the wrist
- trò khéo tay; sự khéo léo
!a twist on the shorts
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ (đầu cơ lúc khan hiếm)
!twists and turns
- những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách
=> he knows the twists and turns of the place+ nó biết tất cả những ngóc ngách của nơi đó
=> to know the twists and turns of the laws+ biết tất cả những chỗ ngoắt ngoéo của luật pháp
* ngoại động từ
- xoắn, vặn, xe, bện, kết
=> to twist a thread+ bên một sợi chỉ
=> to twista garland+ kết một vòng hoa
=> to twist a wet cloth+ vắt cái khắn ướt
=> to twist someone's arm+ vặn cánh tay ai
- nhăn, làm méo
=> to twist one's face+ nhăn mặt
- làm trẹo, làm cho sái
=> to twist one's ankle+ làm sái mắt cá chân
- (thể dục,thể thao) đánh xoáy (nghĩa bóng)
- (nghĩa bóng) bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc
=> to twist the truth+ bóp méo sự thật
- lách, len lỏi, đi vòng vèo
=> to twist one's way throuigh the crowd+ lách (len lỏi) qua đám đông
* nội động từ
- xoắn lại, cuộn lại
=> the stng had twisted into a knot+ sợi dây xoắn lại thành một búi
- quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình
=> to twist with pain+ quằn quại đau đớn
- trật, sái
=> my ankle twisted+ xương mắt cá chân tôi bị trật
- lượn vòng, uốn khúc quanh co
=> the road twists and twists+ con đường quanh co khúc khuỷ
- len, lách, đi vòng vèo
=> to twist through the crowd+ lách qua đám đông
!to twist off
- xoắn đứt, vặn gãy
=> to twist off a piece of wire+ xoắn đứt sợi dây thép
!to twist up
- xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc (khói); cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc
Chọn từ điển để xem theo vần A, B, C...
Để giới hạn kết quả tìm kiếm chính xác hơn, quý vị có thể nhập 2 hoặc 3 chữ cái đầu vần. Ví dụ, để tìm những chữ như thiền, thiện... quý vị nên nhập thi thay vì t... sẽ cho một kết quả gần với yêu cầu của quý vị hơn.
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 216.73.216.41 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập