Ta sẽ có được sức mạnh của sự cám dỗ mà ta cưỡng lại được. (We gain the strength of the temptation we resist.)Ralph Waldo Emerson
Kẻ làm điều ác là tự chuốc lấy việc dữ cho mình.Kinh Bốn mươi hai chương
Cỏ làm hại ruộng vườn, si làm hại người đời. Bố thí người ly si, do vậy được quả lớn.Kinh Pháp Cú (Kệ số 358)
Nếu chuyên cần tinh tấn thì không có việc chi là khó. Ví như dòng nước nhỏ mà chảy mãi thì cũng làm mòn được hòn đá.Kinh Lời dạy cuối cùng
Thiên tài là khả năng hiện thực hóa những điều bạn nghĩ. (Genius is the ability to put into effect what is on your mind. )F. Scott Fitzgerald
Hạnh phúc giống như một nụ hôn. Bạn phải chia sẻ với một ai đó mới có thể tận hưởng được nó. (Happiness is like a kiss. You must share it to enjoy it.)Bernard Meltzer
Của cải và sắc dục đến mà người chẳng chịu buông bỏ, cũng tỷ như lưỡi dao có dính chút mật, chẳng đủ thành bữa ăn ngon, trẻ con liếm vào phải chịu cái họa đứt lưỡi.Kinh Bốn mươi hai chương
Kinh nghiệm quá khứ và hy vọng tương lai là những phương tiện giúp ta sống tốt hơn, nhưng bản thân cuộc sống lại chính là hiện tại.Tủ sách Rộng Mở Tâm Hồn
Phải làm rất nhiều việc tốt để có được danh thơm tiếng tốt, nhưng chỉ một việc xấu sẽ hủy hoại tất cả. (It takes many good deeds to build a good reputation, and only one bad one to lose it.)Benjamin Franklin
Chúng ta không có quyền tận hưởng hạnh phúc mà không tạo ra nó, cũng giống như không thể tiêu pha mà không làm ra tiền bạc. (We have no more right to consume happiness without producing it than to consume wealth without producing it. )George Bernard Shaw
Gặp quyển sách hay nên mua ngay, dù đọc được hay không, vì sớm muộn gì ta cũng sẽ cần đến nó.Winston Churchill
Trang chủ »» Danh mục »» Từ điển đa ngôn ngữ Hán Anh Việt Pháp »» Đang xem mục từ: pick »»
Hiện đang có tổng cộng 354.286 mục từ.
* danh từ
- sự chọn lọc, sự chọn lựa
- người được chọn, cái được chọn
- phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất
=> the pick of the army+ phần tinh nhuệ trong quân đội
* danh từ
- cuốc chim
- dụng cụ nhọn (để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi)
* ngoại động từ
- cuốc (đất...); đào, khoét (lỗ...)
- xỉa (răng...)
- hái (hoa, quả)
- mổ, nhặt (thóc...)
- lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương)
- nhổ (lông gà, vịt...)
- ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; (thông tục) ăn
- mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi)
=> to pick someone's pocket+ móc túi của ai, ăn cắp của ai
=> to pick a lock+ mở khoá bằng móc
- xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra
=> to pick oakum+ tước dây thừng lấy xơ gai
=> to pick something to pieces+ xé tơi cái gì ra
- búng (đàn ghita...)
- chọn, chon lựa kỹ càng
=> to pick one's words+ nói năng cẩn thận, chọn từng lời
=> to pick one's way (steps)+ đi rón rén từng bước, đi thận trọng từng bước
- gây, kiếm (chuyện...)
=> to pick a quarred with somebody+ gây chuyện cãi nhau với ai
* nội động từ
- mổ (gà, vịt...); ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một (người); (thông tục) ăn
- móc túi, ăn cắp
=> to pick and steal+ ăn cắp vặt
- chọn lựa kỹ lưỡng
=> to pick and choose+ kén cá chọn canh
!to pick at
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) la rầy, rầy rà (ai)
- chế nhạo, chế giễu (ai)
!to pick off
- tước đi, vặt đi, nhổ đi
- lần lượt bắn gục (từng người...)
!to pick on
!mỹ, nh to pick at
!to pick out
- nhổ ra
- chọn cử, chọn ra, phân biệt ra
- làm nổi bật ra
=> to pick out a ground-colour with another+ làm nổi bật màu nền bằng một màu khác
- hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn)
- gõ pianô (một khúc nhạc)
!to pick up
- cuốc, vỡ (đất)
- nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được
=> to pick up a stone+ nhặt một hòn đá
=> to pick up information+ vớ được tin, nhặt được tin
=> to pick up livelihood+ kiếm sống lần hồi
=> to pick up profit+ vớ được món lãi
=> to pick up passengers+ nhặt khách, lấy khách (xe buýt...)
- tình cờ làm quen (ai); làm quen với (ai)
- vớt (những người bị đắm tàu...); nhổ (neo...)
- lấy lại (tinh thần, sức khoẻ...); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được (con đường bị lạc)
- rọi thấy (máy bay...) (đèn pha)
=> to pick up an airplane+ rọi thấy một máy bay
- bắt được (một tin,) (đài thu)
- tăng tốc độ (động cơ)
- (thể dục,thể thao) chọn bên
!to pick oneself up
- đứng dây, ngồi dậy (sau khi ngã)
!to have a bone to pick with somebody
- (xem) bone
!to pick somebody's brains
- (xem) brain
!to pick holes in
- (xem) hole
!to pick somebody to pieces
- (nghĩa bóng) đả kích ai, chỉ trích ai kịch kiệt

Chọn từ điển để xem theo vần A, B, C...
Để giới hạn kết quả tìm kiếm chính xác hơn, quý vị có thể nhập 2 hoặc 3 chữ cái đầu vần. Ví dụ, để tìm những chữ như thiền, thiện... quý vị nên nhập thi thay vì t... sẽ cho một kết quả gần với yêu cầu của quý vị hơn.
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 216.73.216.129 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập