Cái hại của sự nóng giận là phá hoại các pháp lành, làm mất danh tiếng tốt, khiến cho đời này và đời sau chẳng ai muốn gặp gỡ mình.Kinh Lời dạy cuối cùng
Người biết xấu hổ thì mới làm được điều lành. Kẻ không biết xấu hổ chẳng khác chi loài cầm thú.Kinh Lời dạy cuối cùng
Cuộc sống là một sự liên kết nhiệm mầu mà chúng ta không bao giờ có thể tìm được hạnh phúc thật sự khi chưa nhận ra mối liên kết ấy.Tủ sách Rộng Mở Tâm Hồn
Nếu người có lỗi mà tự biết sai lầm, bỏ dữ làm lành thì tội tự tiêu diệt, như bệnh toát ra mồ hôi, dần dần được thuyên giảm.Kinh Bốn mươi hai chương
Ai dùng các hạnh lành, làm xóa mờ nghiệp ác, chói sáng rực đời này, như trăng thoát mây che.Kinh Pháp cú (Kệ số 173)
Đừng làm một tù nhân của quá khứ, hãy trở thành người kiến tạo tương lai. (Stop being a prisoner of your past. Become the architect of your future. )Robin Sharma
Kỳ tích sẽ xuất hiện khi chúng ta cố gắng trong mọi hoàn cảnh.Sưu tầm
Người ta có hai cách để học hỏi. Một là đọc sách và hai là gần gũi với những người khôn ngoan hơn mình. (A man only learns in two ways, one by reading, and the other by association with smarter people.)Will Rogers
Bạn có thể trì hoãn, nhưng thời gian thì không. (You may delay, but time will not.)Benjamin Franklin
Mất tiền không đáng gọi là mất; mất danh dự là mất một phần đời; chỉ có mất niềm tin là mất hết tất cả.Ngạn ngữ Nga
Trang chủ »» Danh mục »» Từ điển đa ngôn ngữ Hán Anh Việt Pháp »» Đang xem mục từ: matter »»
Hiện đang có tổng cộng 354.286 mục từ.
* danh từ
- chất, vật chất
=> solid matter+ chất đặc
=> liquid matter+ chất lỏng
=> gaseous matter+ chất khí
- đề, chủ đề, nội dung
=> the matter of a poem+ chủ đề của bài thơ
- vật, vật phẩm
=> printed matter+ ấn phẩm
- việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề
=> it is a very important matter+ đấy là một việc rất quan trọng
=> it is no laughing matter+ đây không phải là chuyện đùa
=> it is only a matter of habit+ đó chỉ là vấn đề thói quen
=> a matter of life and dealth+ một vấn đề sống còn
=> what's the matter with you?+ anh làm sao thế?, anh có vấn đề gì thế?
- việc quan trọng, chuyện quan trọng
=> it is no great matter+ cái đó không phải là điều quan trọng ghê gớm
=> no matter+ không có gì quan trọng; không có gì đáng lo ngại cả
- số ước lượng, khoảng độ (thời gian, không gian, số lượng...)
=> a matter of six kilometers+ khoảng độ sáu kilômét
- lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội
=> no matter for complaint+ không có lý do gì để than phiền cả
- (y học) mủ
* nội động từ
- có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
=> it does not matter much, does it?+ cái đó không có gì quan trọng lắm phải không?
- (y học) mưng mủ, chảy mủ
Chọn từ điển để xem theo vần A, B, C...
Để giới hạn kết quả tìm kiếm chính xác hơn, quý vị có thể nhập 2 hoặc 3 chữ cái đầu vần. Ví dụ, để tìm những chữ như thiền, thiện... quý vị nên nhập thi thay vì t... sẽ cho một kết quả gần với yêu cầu của quý vị hơn.
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 216.73.216.31 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập