Hạnh phúc giống như một nụ hôn. Bạn phải chia sẻ với một ai đó mới có thể tận hưởng được nó. (Happiness is like a kiss. You must share it to enjoy it.)Bernard Meltzer
Mạng sống quý giá này có thể chấm dứt bất kỳ lúc nào, nhưng điều kỳ lạ là hầu hết chúng ta đều không thường xuyên nhớ đến điều đó!Tủ sách Rộng Mở Tâm Hồn
Việc người khác ca ngợi bạn quá hơn sự thật tự nó không gây hại, nhưng thường sẽ khiến cho bạn tự nghĩ về mình quá hơn sự thật, và đó là khi tai họa bắt đầu.Rộng Mở Tâm Hồn
Hạnh phúc đích thực không quá đắt, nhưng chúng ta phải trả giá quá nhiều cho những thứ ta lầm tưởng là hạnh phúc. (Real happiness is cheap enough, yet how dearly we pay for its counterfeit.)Hosea Ballou
Hãy làm một người biết chăm sóc tốt hạt giống yêu thương trong tâm hồn mình, và những hoa trái của lòng yêu thương sẽ mang lại cho bạn vô vàn niềm vui và hạnh phúc.Tủ sách Rộng Mở Tâm Hồn
Nếu bạn nghĩ mình làm được, bạn sẽ làm được. Nhưng nếu bạn nghĩ mình không làm được thì điều đó cũng sẽ trở thành sự thật. (If you think you can, you can. And if you think you can't, you're right.)Mary Kay Ash
Mất tiền không đáng gọi là mất; mất danh dự là mất một phần đời; chỉ có mất niềm tin là mất hết tất cả.Ngạn ngữ Nga
Trong sự tu tập nhẫn nhục, kẻ oán thù là người thầy tốt nhất của ta. (In the practice of tolerance, one's enemy is the best teacher.)Đức Đạt-lai Lạt-ma XIV
Thành công là khi bạn đứng dậy nhiều hơn số lần vấp ngã. (Success is falling nine times and getting up ten.)Jon Bon Jovi
Chớ khinh tội nhỏ, cho rằng không hại; giọt nước tuy nhỏ, dần đầy hồ to! (Do not belittle any small evil and say that no ill comes about therefrom. Small is a drop of water, yet it fills a big vessel.)Kinh Đại Bát Niết-bàn
Trang chủ »» Danh mục »» Đại từ điển Hán Việt »» Đang xem mục từ: chỉ - 只 »»
Chú ý: Nếu quý vị copy chữ Hán dán (paste) vào đây để tra thì kết quả sẽ chính xác hơn rất nhiều.
Quý vị cũng có thể bôi đen (select) những chữ Hán đã hiển thị trên màn hình rồi dùng chuột kéo thả vào khung để tra.
① Chỉ, chỉ... (mà) thôi: 只會說,不會做 Chỉ biết nói mà không biết làm; 這個只値兩塊錢 Cái này chỉ đáng giá hai đồng bạc; 只剩他一個人 Chỉ còn mình anh ấy thôi.【只不過】chỉ bất quá [zhêbúguò] Chẳng qua chỉ... mà thôi: 沒有人,再好的機器也只不過是一堆廢鐵 Không có người, máy móc dù tốt mấy chẳng qua chỉ là một đống sắt vụn mà thôi; 【只得】chỉ đắc [zhêdé] Đành phải, buộc lòng phải: 只得如此 Đành phải như vậy, đành phải thế; 河上沒有橋,只得涉水而過 Trên sông không có cầu, đành phải lội nước đi qua; 【只顧】chỉ cố [zhê gù] a. Cứ...: 他只顧低着頭幹他的事 Anh ấy cứ cắm đầu cặm cụi với công việc của mình; b. Chỉ biết: 什麼事也不過問,只顧坐着看報 Việc gì cũng không làm, chỉ biết ngồi đấy xem báo; 【只管】 chỉ quản [zhêguăn] Như 只顧 nghĩa a;【只好】chỉ hảo [zhêhăo] Đành phải, buộc lòng phải: 只好作罷 Đành phải thôi; 【只是】chỉ thị [zhêshì] Chỉ là, nhưng (mà) chỉ vì, hiềm vì, hiềm một nỗi: 只是因爲你,事情才弄糟了 Nhưng chỉ vì anh, công việc mới hỏng bét; 【只要】chỉ yếu [zhêyào] Miễn là, chỉ cần: 只要虛心,就會進步 Chỉ cần khiêm tốn là có thể tiến bộ; 只要你說,我們馬上給你辦 Miễn là anh nói, chúng tôi sẽ làm giúp anh ngay;【只有】chỉ hữu [zhê yôu] Chỉ có...; ② (văn) Trợ từ giữa câu hoặc cuối câu (biểu thị ý cảm thán hoặc xác định): 樂只君子! Vui vậy thay người quân tử! (Thi Kinh); 母也天只,不諒人只! Kìa mẹ là trời, chẳng chịu tha thứ cho người ta! (Thi Kinh). Xem 隻 [zhi]. (Từ điển Trần Văn Chánh)
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 216.73.216.196 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập