Đối với người không nỗ lực hoàn thiện thì trải qua một năm chỉ già thêm một tuổi mà chẳng có gì khác hơn.Sưu tầm
Hãy học cách vui thích với những gì bạn có trong khi theo đuổi tất cả những gì bạn muốn. (Learn how to be happy with what you have while you pursue all that you want. )Jim Rohn
Những chướng ngại không thể làm cho bạn dừng lại. Nếu gặp phải một bức tường, đừng quay lại và bỏ cuộc, hãy tìm cách trèo lên, vượt qua hoặc đi vòng qua nó. (Obstacles don’t have to stop you. If you run into a wall, don’t turn around and give up. Figure out how to climb it, go through it, or work around it. )Michael Jordon
Ngu dốt không đáng xấu hổ bằng kẻ không chịu học. (Being ignorant is not so much a shame, as being unwilling to learn.)Benjamin Franklin
Cuộc sống là một sự liên kết nhiệm mầu mà chúng ta không bao giờ có thể tìm được hạnh phúc thật sự khi chưa nhận ra mối liên kết ấy.Tủ sách Rộng Mở Tâm Hồn
Chúng ta nên hối tiếc về những sai lầm và học hỏi từ đó, nhưng đừng bao giờ mang theo chúng vào tương lai. (We should regret our mistakes and learn from them, but never carry them forward into the future with us. )Lucy Maud Montgomery
Hào phóng đúng nghĩa với tương lai chính là cống hiến tất cả cho hiện tại. (Real generosity toward the future lies in giving all to the present.)Albert Camus
Một số người mang lại niềm vui cho bất cứ nơi nào họ đến, một số người khác tạo ra niềm vui khi họ rời đi. (Some cause happiness wherever they go; others whenever they go.)Oscar Wilde
Hãy cống hiến cho cuộc đời những gì tốt nhất bạn có và điều tốt nhất sẽ đến với bạn. (Give the world the best you have, and the best will come to you. )Madeline Bridge
Tôi tìm thấy hy vọng trong những ngày đen tối nhất và hướng về những gì tươi sáng nhất mà không phê phán hiện thực. (I find hope in the darkest of days, and focus in the brightest. I do not judge the universe.)Đức Đạt-lai Lạt-ma XIV
Trang chủ »» Danh mục »» Từ điển đa ngôn ngữ Hán Anh Việt Pháp »» Đang xem mục từ: drive »»
Hiện đang có tổng cộng 354.286 mục từ.
* danh từ
- cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe
=> to go for a drive+ đi chơi bằng xe
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà)
- sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch)
- (thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu
- sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực; nghị lực
=> to have plenty of drive+ có nhiều nỗ lực, có nhiều nghị lực
- chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc)
- đợt vận động, đợt phát động
=> a drive to raise funds+ đợt vận động gây quỹ
=> an emulation drive+ đợt phát động thi đua
- cuộc chạy đua
=> armanents drive+ cuộc chạy đua vũ trang
- (quân sự) cuộc tấn công quyết liệt
- (ngành mỏ) đường hầm ngang
- (vật lý) sự truyền, sự truyền động
=> belt drive+ sự truyền động bằng curoa
=> gear drive+ sự truyền động bằng bánh răng
* ngoại động từ, drove, driven
- dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi
=> to drive somebody into a corner+ dồn ai vào góc; (bóng) dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí
=> to drive a cow to the field+ đánh bò ra đồng
=> to drive the game+ lùa thú săn
=> to drive the enemy out of the country+ đánh đuổi quân thù ra khỏi đất nước
=> to drive a hoop+ đánh vòng
- đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng)
=> to drive a district+ chạy khắp cả vùng, sục sạo khắp vùng
- cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...)
- lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi
=> to drive someone to a place+ lái xe đưa ai đến nơi nào
- dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho
=> to be driven by circumstances to do something+ bị hoàn cảnh dồn vào thế phải làm gì
=> to drive someone to despair+ dồn ai vào tình trạng tuyệt vọng
=> to drive someone mad; to drive someone crazy; to drive someone out of his senses+ làm cho ai phát điên lên
- bắt làm cật lực, bắt làm quá sức
=> to be hard driven+ bị bắt làm quá sức
- cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...)
=> to be driven ashore+ bị đánh giạt vào bờ
- đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm)
=> to drive a nail home+ đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh
- (thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn)
- làm cho (máy...) chạy; đưa (quản bút viết...)
=> a dynamo driven by a turbine+ máy phát điện chạy bằng tuabin
=> to drive a pen+ đưa quản bút (chạy trên giấy), viết
- dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì)
=> to drive a bargain+ dàn xếp xong việc mua bán, ký kết giao kèo mua bán
=> to drive a roaring trade+ mua bán thịnh vượng
- hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào)
* nội động từ
- cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe...
=> to drive too fast+ lái (xe) nhanh quá
- đi xe; chạy (xe)
=> to drive round the lake+ đi xe quanh hồ
=> the carriage drives up to the gate+ xe ngựa chạy lên đến tận cổng
- (thể dục,thể thao) bạt bóng, tiu
- bị cuốn đi, bị trôi giạt
=> the ship drives before the storm+ con tàu bị bão làm trôi giạt
=> clouds drive before the wind+ mây bị gió cuốn đi
- lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh
=> the rain drives against the window-panes+ mưa đạp mạnh vào ô kính cửa sổ
- (+ at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at)
- (+ at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn
=> what is he driving at?+ hắn định nhằm cái gì?, hắn định có ý gì?
- (+ at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì)
- (pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại
!to drive along
- đuổi, xua đuổi
- đi xe, lái xe, cho xe chạy
=> to drive along at 60km an hour+ lái xe 60 km một giờ, cho xe chạy 60 km một giờ
!to drive away
- đuổi đi, xua đuổi
- ra đi bằng xe
- khởi động (ô tô)
- (+ at) rán sức, cật lực
=> to drive away at one's work+ rán sức làm công việc của mình, làm cật lực
!to drive back
- đẩy lùi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- lái xe đưa (ai) về
- trở về bằng xe, trở lại bằng xe
!to drive down
- đánh xe đưa (ai) về (nông thôn, xa thành phố...)
- bắt (máy bay hạ cánh)
- đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố)
=> I shall drive down for the Sunday+ tôi sẽ đi xe về nông thôn chơi ngày chủ nhật
!to drive in
- đóng vào
=> to drive in a nail+ đóng một cái đinh
- đánh xe đưa (ai)
- lái xe vào, đánh xe vào
!to drive on
- lôi kéo, kéo đi
- lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp
!to drive out
- đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi
- hất cẳng
- đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra
!to drive through
- dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua
=> to drive one's sword through someone's body+ đâm gươm xuyên qua người ai
- lái xe qua, đi xe qua (thành phố...)
!to drive up
- kéo lên, lôi lên
- chạy lên gần (xe hơi, xe ngựa...)
=> a carriage drove up to the door+ chiếc xe ngựa chạy lên gần cửa
Chọn từ điển để xem theo vần A, B, C...
Để giới hạn kết quả tìm kiếm chính xác hơn, quý vị có thể nhập 2 hoặc 3 chữ cái đầu vần. Ví dụ, để tìm những chữ như thiền, thiện... quý vị nên nhập thi thay vì t... sẽ cho một kết quả gần với yêu cầu của quý vị hơn.
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 216.73.216.65 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập