Tôi biết ơn những người đã từ chối giúp đỡ tôi, vì nhờ có họ mà tôi đã tự mình làm được. (I am thankful for all of those who said NO to me. Its because of them I’m doing it myself. )Albert Einstein
Hãy học cách vui thích với những gì bạn có trong khi theo đuổi tất cả những gì bạn muốn. (Learn how to be happy with what you have while you pursue all that you want. )Jim Rohn
Một người sáng tạo được thôi thúc bởi khát khao đạt đến thành công, không phải bởi mong muốn đánh bại người khác. (A creative man is motivated by the desire to achieve, not by the desire to beat others.)Ayn Rand
Lời nói được thận trọng, tâm tư khéo hộ phòng, thân chớ làm điều ác, hãy giữ ba nghiệp tịnh, chứng đạo thánh nhân dạyKinh Pháp Cú (Kệ số 281)
Tôi không thể thay đổi hướng gió, nhưng tôi có thể điều chỉnh cánh buồm để luôn đi đến đích. (I can't change the direction of the wind, but I can adjust my sails to always reach my destination.)Jimmy Dean
Tôi tìm thấy hy vọng trong những ngày đen tối nhất và hướng về những gì tươi sáng nhất mà không phê phán hiện thực. (I find hope in the darkest of days, and focus in the brightest. I do not judge the universe.)Đức Đạt-lai Lạt-ma XIV
Thước đo giá trị con người chúng ta là những gì ta làm được bằng vào chính những gì ta sẵn có. (The measure of who we are is what we do with what we have.)Vince Lombardi
Bạn sẽ không bao giờ hạnh phúc nếu cứ mãi đi tìm những yếu tố cấu thành hạnh phúc. (You will never be happy if you continue to search for what happiness consists of. )Albert Camus
Khi tự tin vào chính mình, chúng ta có được bí quyết đầu tiên của sự thành công. (When we believe in ourselves we have the first secret of success. )Norman Vincent Peale
Hạnh phúc không tạo thành bởi số lượng những gì ta có, mà từ mức độ vui hưởng cuộc sống của chúng ta. (It is not how much we have, but how much we enjoy, that makes happiness.)Charles Spurgeon
Trang chủ »» Danh mục »» Từ điển đa ngôn ngữ Hán Anh Việt Pháp »» Đang xem mục từ: dash »»
Hiện đang có tổng cộng 354.286 mục từ.
* danh từ
- sự va chạm, sự đụng mạnh
- tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ
- sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào
=> to make a dash at (against) the enemy+ lao tới kẻ thù
=> to make a dash for something+ xống tới lấy cái gì
- sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết
=> a man of skill and dash+ một người có kỹ năng và nghị lực
- vết, nét (tô màu trên bức hoạ...)
- chút ít, ít, chút xíu
=> a dash of vinegar+ một tí giấm
=> there is a romantic dash in it+ có một chút gì lãng mạng trong đó
- vẻ phô trương, dáng chưng diện
=> to cut a dash+ có vẻ bảnh bao; làm ra vẻ làm ra dáng, loè, khoe khoang, phô trương
- nét viết nhanh
- gạch ngang (đầu dòng...)
- (thể dục,thể thao) cuộc đua ngắn
=> hundredmetre dash+ cuộc chạy đua 100 mét
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) dashboard
* ngoại động từ
- đập vỡ, làm tan nát
=> to dash to pieces+ đập vỡ ra từng mảnh
=> flowers dashed by rain+ những bông hoa bị mưa gió làm tan nát
- (nghĩa bóng) làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm lúng túng, làm bối rối; làm thất vọng, làm chán nản
=> to dash all one's hopes+ làm tiêu tan hết cả hy vọng
=> to dash one's plan+ làm vỡ kế hoạch
=> to look quite dashed+ trông chán nản thất vọng ra mặt; trông bối rối lúng túng lắm
- ném mạnh, văng mạnh, va mạnh
!to dash the glass agianst the wall
- ném mạnh cái cốc vào tường
- vảy, hất (nước...)
=> to dash water over something+ vảy nước lên cái gì
- pha, hoà, trộn
=> wine dashed with water+ rượu vang pha thêm nước
- gạch đít
- (từ lóng)
=> oh, dash!+ mẹ kiếp!
* nội động từ
- lao tới, xông tới, nhảy bổ tới
=> to dash from the room+ lao ra khỏi căn phòng
=> to dash along the street+ lao đi trên đường phố
=> to dash up to the door+ xô vào cửa
- va mạnh, đụng mạnh
=> the waves dashed against the cliff+ sóng vỗ mạnh vào vách đá
!to dash along
- lao đi
!to dash at
- xông vào, nhảy bổ vào
!to dash away
- xô mạnh ra xa, đẩy mạnh ra xa, quăng mạnh ra xa
- vọt ra xa
!to dash down
- đạp mạnh xuống, vứt mạnh xuống
- nhảy bổ xuống, lao xuống (dốc...)
- viết nhanh, thảo nhanh
!to dash in
- vẽ nhanh, vẽ phác
- lao vào, xông vào, nhảy bổ vào
=> to dash off one's tears+ lau vội nước mắt
- thảo nhanh (bức thư...), vẽ nhanh (bức hoạ...)
- lao đi
!to dash out
- gạch đi, xoá đi
- đánh vỡ (óc...)
- lao ra
Chọn từ điển để xem theo vần A, B, C...
Để giới hạn kết quả tìm kiếm chính xác hơn, quý vị có thể nhập 2 hoặc 3 chữ cái đầu vần. Ví dụ, để tìm những chữ như thiền, thiện... quý vị nên nhập thi thay vì t... sẽ cho một kết quả gần với yêu cầu của quý vị hơn.
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 216.73.216.65 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập