Bạn có thể trì hoãn, nhưng thời gian thì không. (You may delay, but time will not.)Benjamin Franklin
Việc đánh giá một con người qua những câu hỏi của người ấy dễ dàng hơn là qua những câu trả lời người ấy đưa ra. (It is easier to judge the mind of a man by his questions rather than his answers.)Pierre-Marc-Gaston de Lévis
Nếu muốn có những điều chưa từng có, bạn phải làm những việc chưa từng làm.Sưu tầm
Những ai có được hạnh phúc cũng sẽ làm cho người khác được hạnh phúc. (Whoever is happy will make others happy too.)Anne Frank
Khó thay được làm người, khó thay được sống còn. Khó thay nghe diệu pháp, khó thay Phật ra đời!Kinh Pháp Cú (Kệ số 182)
Bạn nhận biết được tình yêu khi tất cả những gì bạn muốn là mang đến niềm vui cho người mình yêu, ngay cả khi bạn không hiện diện trong niềm vui ấy. (You know it's love when all you want is that person to be happy, even if you're not part of their happiness.)Julia Roberts
Thành công không được quyết định bởi sự thông minh tài giỏi, mà chính là ở khả năng vượt qua chướng ngại.Sưu tầm
Thành công là tìm được sự hài lòng trong việc cho đi nhiều hơn những gì bạn nhận được. (Success is finding satisfaction in giving a little more than you take.)Christopher Reeve
Thước đo giá trị con người chúng ta là những gì ta làm được bằng vào chính những gì ta sẵn có. (The measure of who we are is what we do with what we have.)Vince Lombardi
Nghệ thuật sống chân chính là ý thức được giá trị quý báu của đời sống trong từng khoảnh khắc tươi đẹp của cuộc đời.Tủ sách Rộng Mở Tâm Hồn
Trang chủ »» Danh mục »» Từ điển đa ngôn ngữ Hán Anh Việt Pháp »» Đang xem mục từ: cast »»
Hiện đang có tổng cộng 354.286 mục từ.
* danh từ
- sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...)
- (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may
=> I'll have another cast yet+ tôi sẽ làm thử một lần nữa
- khoảng ném; tầm xa (của mũi tên)
- mồi và lưỡi câu; chỗ câu (câu cá)
- đồ ăn không tiêu mửa ra (chim ưng, cá...); cứt giun; vỏ lột, da lột (rắn...); xác (ve...); cái vứt bỏ đi
- sự đúc, khuôn đúc; vật đúc; mẫu đúc; (ngành in) bản in đúc
- sự cộng lại (các con số); sự tính
- (sân khấu) sự phân phối các vai; bảng phân phối các vai; các vai
- bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu
- loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất; thiên hướng
=> a man of a different cast+ một người thuộc loại khác
=> to have a curious cast of mind+ có tính tình kỳ cục
=> cast of features+ vẻ mặt, nét mặt
- màu, sắc thái
=> there is a cast of green in this cloth+ tấm vải này ánh lên một màu phơn phớt lục
- sự hơi lác (mắt)
=> to have a cast in one's eye+ hơi lác mắt
- sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa
* động từ
- quăng, ném, liệng, thả
=> to cast net+ quăng lưới
=> to cast anchor+ thả neo
- đánh gục, đánh ngã (trong cuộc đấu vật); thắng được (kiện)
- lột, tuộc, mất, bỏ, thay
=> snakes cast their skins+ rắn lột da
=> my horse has cast a shoe+ con ngựa của tôi tuột mất móng
- đẻ non; rụng
=> cow has cast calf+ con bò đẻ non
- đúc, nấu chảy, đổ khuôn (để đúc)
- cộng lại, gộp lại, tính
=> to cast accounts+ tính toán
=> to cast a horoscope+ lấy số tử vi; đoán số tử vi
- (sân khấu) phân đóng vai (một vở kịch)
- thải, loại ra
=> a cast soldier+ một người lính bị thải ra
=> a cast horse+ một con ngựa bị loại
- đưa (mắt nhìn)
=> to cast an eye (look, a glance...) at...+ đưa mắt nhìn
!to cast about
- đi tìm đằng này, đằng khác
- tìm cách, kiếm cớ, xoay sở (để làm gì)
!to cast aside
- vứt đi, loại ra, bỏ đi
!to cast away
- liệng ném, quăng, vứt
=> to cast away all cares+ vứt hết những nỗi ưu tư
!to be cast away
- (hàng hải) bị đắm (tàu)
!to cast back
- quay lại, trở lại
- (nghĩa bóng) nhắc lại, hồi tưởng lại
!to cast down
- vứt xuống, quăng xuống
- nhìn xuống (mắt)
- làm thất vọng, làm chán nản
=> to be cast down+ chán nản, thất vọng
!to cast off
- loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ
- thả (chó)
- (hàng hải) thả, qăng (dây...)
- thai lại (mũi đan)
!to cast out
- đuổi ra
!to cast up
- tính, cộng lại, gộp lại
- ngẩng (đầu); ngước mắt
- vứt lên, quăng lên, ném lên
- trách móc
=> to cast something up to someone+ trách móc ai về việc gì
- (y học) nôn ra, mửa ra
!to cast lott
- (xem) lot
!to cast in one's lot with somebody
- cùng chia sẻ một số phận với ai
!to cast oneself on (upon) somebody's mercy
- trông ở lòng thương của ai
!to cast something in someone's teeth
- trách móc ai về việc gì
!to cast a vote
- bỏ phiếu
!the die is cast
- (xem) die
Chọn từ điển để xem theo vần A, B, C...
Để giới hạn kết quả tìm kiếm chính xác hơn, quý vị có thể nhập 2 hoặc 3 chữ cái đầu vần. Ví dụ, để tìm những chữ như thiền, thiện... quý vị nên nhập thi thay vì t... sẽ cho một kết quả gần với yêu cầu của quý vị hơn.
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 18.188.44.223 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập