Khi thời gian qua đi, bạn sẽ hối tiếc về những gì chưa làm hơn là những gì đã làm.Sưu tầm
Khi mọi con đường đều bế tắc, đừng từ bỏ. Hãy tự vạch ra con đường của chính mình. (When all the ways stop, do not give up. Draw a way on your own.)Sưu tầm
Nhà lợp không kín ắt bị mưa dột. Tâm không thường tu tập ắt bị tham dục xâm chiếm.Kinh Pháp cú (Kệ số 13)
Tôn giáo của tôi rất đơn giản, đó chính là lòng tốt.Đức Đạt-lai Lạt-ma XIV
Điều quan trọng không phải vị trí ta đang đứng mà là ở hướng ta đang đi.Sưu tầm
Nếu người nói nhiều kinh, không hành trì, phóng dật; như kẻ chăn bò người, không phần Sa-môn hạnh.Kinh Pháp cú (Kệ số 19)
Đừng chọn sống an nhàn khi bạn vẫn còn đủ sức vượt qua khó nhọc.Sưu tầm
Như ngôi nhà khéo lợp, mưa không xâm nhập vào. Cũng vậy tâm khéo tu, tham dục không xâm nhập.Kinh Pháp cú (Kệ số 14)
Điều khác biệt giữa sự ngu ngốc và thiên tài là: thiên tài vẫn luôn có giới hạn còn sự ngu ngốc thì không. (The difference between stupidity and genius is that genius has its limits.)Albert Einstein
Hãy làm một người biết chăm sóc tốt hạt giống yêu thương trong tâm hồn mình, và những hoa trái của lòng yêu thương sẽ mang lại cho bạn vô vàn niềm vui và hạnh phúc.Tủ sách Rộng Mở Tâm Hồn
Chỉ có cuộc sống vì người khác mới là đáng sống. (Only a life lived for others is a life worthwhile. )Albert Einstein
Trang chủ »» Danh mục »» Từ điển đa ngôn ngữ Hán Anh Việt Pháp »» Đang xem mục từ: wheel »»
Hiện đang có tổng cộng 354.286 mục từ.
* danh từ
- bánh (xe) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=> front wheel+ bánh trước
=> back wheel+ bánh sau
=> the wheel of history+ bánh xe lịch sử
- (số nhiều) hệ thống bánh xe (của máy...)
- xe hình (để buộc tội nhân vào mà đánh)
=> to break on the wheel+ xử xe hình
- (kỹ thuật) bàn quay (của người làm đồ gốm)
- bánh lái, tay lái
=> man of the wheel+ người cầm lái, người lái tàu
- sự quay tròn, sự xoay; (quân sự) sự quay
=> left wheel+ sự quay sang trái
- (nghĩa bóng) sự thăng trầm
=> the wheels of life+ những thăng trầm của cuộc đời
=> fortune's wheel+ sự thăng trầm của số phận
- (nghĩa bóng) bộ máy
=> the wheel of government+ bộ máy chính quyền
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xe đạp
!big wheels
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bọn tai to mặt lớn, bọn quyền cao chức trọng
!to go on wheels
- chạy, trôi chy, tiến hành thuận lợi
!wheels within wheels
- máy móc phức tạp
- (nghĩa bóng) tình hình rắc rối phức tạp
- (nghĩa bóng) mưu đồ đen tối
* ngoại động từ
- lăn, đẩy cho lăn
=> to wheel a barrow+ đẩy (cho lăn) một xe cút kít
- dắt (xe đạp)
- làm quay tròn, xoay
=> to wheel one's chair+ xoay cái ghế
- chở trên một xe lăn
=> to wheel something in a barrow+ chở vật gì bằng xe cút kít
- xử tội xe hình; đánh nhừ tử
- (quân sự) cho (hàng quân) quay
* nội động từ
- quay, xoay
- lượn vòng
=> the sea-gulls wheeled over the sea+ những con chim mòng biển lượn vòng trên mặt biển
- (quân sự) quay
=> right wheel!+ bên phi quay!
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi xe đạp
!to wheel round (about)
- quay lại, xoay trở lại
Chọn từ điển để xem theo vần A, B, C...
Để giới hạn kết quả tìm kiếm chính xác hơn, quý vị có thể nhập 2 hoặc 3 chữ cái đầu vần. Ví dụ, để tìm những chữ như thiền, thiện... quý vị nên nhập thi thay vì t... sẽ cho một kết quả gần với yêu cầu của quý vị hơn.
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 216.73.216.41 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập