Cách tốt nhất để tiêu diệt một kẻ thù là làm cho kẻ ấy trở thành một người bạn. (The best way to destroy an enemy is to make him a friend.)Abraham Lincoln
Sự nguy hại của nóng giận còn hơn cả lửa dữ. Kinh Lời dạy cuối cùng
Trong sự tu tập nhẫn nhục, kẻ oán thù là người thầy tốt nhất của ta. (In the practice of tolerance, one's enemy is the best teacher.)Đức Đạt-lai Lạt-ma XIV
Thành công không được quyết định bởi sự thông minh tài giỏi, mà chính là ở khả năng vượt qua chướng ngại.Sưu tầm
Với kẻ kiên trì thì không có gì là khó, như dòng nước chảy mãi cũng làm mòn tảng đá.Kinh Lời dạy cuối cùng
Hãy làm một người biết chăm sóc tốt hạt giống yêu thương trong tâm hồn mình, và những hoa trái của lòng yêu thương sẽ mang lại cho bạn vô vàn niềm vui và hạnh phúc.Tủ sách Rộng Mở Tâm Hồn
Cỏ làm hại ruộng vườn, tham làm hại người đời. Bố thí người ly tham, do vậy được quả lớn.Kinh Pháp Cú (Kệ số 356)
Điều quan trọng nhất bạn cần biết trong cuộc đời này là bất cứ điều gì cũng có thể học hỏi được.Rộng Mở Tâm Hồn
Đôi khi ta e ngại về cái giá phải trả để hoàn thiện bản thân, nhưng không biết rằng cái giá của sự không hoàn thiện lại còn đắt hơn!Sưu tầm
Khi mọi con đường đều bế tắc, đừng từ bỏ. Hãy tự vạch ra con đường của chính mình. (When all the ways stop, do not give up. Draw a way on your own.)Sưu tầm
Mạng sống quý giá này có thể chấm dứt bất kỳ lúc nào, nhưng điều kỳ lạ là hầu hết chúng ta đều không thường xuyên nhớ đến điều đó!Tủ sách Rộng Mở Tâm Hồn
Trang chủ »» Danh mục »» Từ điển đa ngôn ngữ Hán Anh Việt Pháp »» Đang xem mục từ: watch »»
Hiện đang có tổng cộng 354.286 mục từ.
* danh từ
- đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay
* danh từ
- sự canh gác, sự canh phòng
=> to keep a close (good) watch over+ canh phòng nghiêm ngặt
- người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực
- tuần canh, phiên canh, phiên gác
- (hàng hải) tổ trực (trên tàu thuỷ)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thức đêm; buổi thức đêm
!to be on the watch
- canh phòng, canh gác
- thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón
* nội động từ
- thức canh, gác đêm
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thức, thức đêm
=> to watch all night+ thức suốt đêm
* ngoại động từ
- canh gác; trông nom
=> to watch the clothes+ trông nom quần áo
- rình, theo dõi
=> to watch a mouse+ rình một con chuột
=> the suspect is watched by the police+ kẻ tình nghi bị công an theo dõi
- nhìn xem, quan sát, để ý xem
=> to watch the others play+ nhìn những người khác chơi
- chờ
=> to watch one's opportunity+ chờ cơ hội
=> to watch one's time+ chời thời
!to watch after
- nhìn theo, theo dõi
!to watch for
- chờ, rình
=> to watch for the opportunity to occur+ chờ cơ hội
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan sát, để ý xem
=> to watch for the symptoms of measles+ quan sát triệu chứng của bệnh sởi
!to watch out
- chú ý, để ý, coi chừng
!to watch over
- trông nom, canh gác
!to make someone watch his step
- bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng
!to watch one's step
- đi thận trọng (cho khỏi ngã)
- giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt)
!watched pot never boils
- (xem) pot
Chọn từ điển để xem theo vần A, B, C...
Để giới hạn kết quả tìm kiếm chính xác hơn, quý vị có thể nhập 2 hoặc 3 chữ cái đầu vần. Ví dụ, để tìm những chữ như thiền, thiện... quý vị nên nhập thi thay vì t... sẽ cho một kết quả gần với yêu cầu của quý vị hơn.
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 216.73.216.41 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên...
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập