Để chế ngự bản thân, ta sử dụng khối óc; để chế ngự người khác, hãy sử dụng trái tim. (To handle yourself, use your head; to handle others, use your heart. )Donald A. Laird
Dầu mưa bằng tiền vàng, Các dục khó thỏa mãn. Dục đắng nhiều ngọt ít, Biết vậy là bậc trí.Kinh Pháp cú (Kệ số 186)
Hãy đạt đến thành công bằng vào việc phụng sự người khác, không phải dựa vào phí tổn mà người khác phải trả. (Earn your success based on service to others, not at the expense of others.)H. Jackson Brown, Jr.
Như ngôi nhà khéo lợp, mưa không xâm nhập vào. Cũng vậy tâm khéo tu, tham dục không xâm nhập.Kinh Pháp cú (Kệ số 14)
Việc người khác ca ngợi bạn quá hơn sự thật tự nó không gây hại, nhưng thường sẽ khiến cho bạn tự nghĩ về mình quá hơn sự thật, và đó là khi tai họa bắt đầu.Rộng Mở Tâm Hồn
Người có trí luôn thận trọng trong cả ý nghĩ, lời nói cũng như việc làm. Kinh Pháp cú
Khi mọi con đường đều bế tắc, đừng từ bỏ. Hãy tự vạch ra con đường của chính mình. (When all the ways stop, do not give up. Draw a way on your own.)Sưu tầm
Trời không giúp những ai không tự giúp mình. (Heaven never helps the man who will not act. )Sophocles
Chiến thắng hàng ngàn quân địch cũng không bằng tự thắng được mình. Kinh Pháp cú
Người duy nhất mà bạn nên cố gắng vượt qua chính là bản thân bạn của ngày hôm qua. (The only person you should try to be better than is the person you were yesterday.)Khuyết danh
Trang chủ »» Danh mục »» Từ điển đa ngôn ngữ Hán Anh Việt Pháp »» Đang xem mục từ: wash »»
Hiện đang có tổng cộng 354.286 mục từ.
* danh từ
- sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy
=> to have a wash+ tắm rửa, rửa ráy
- sự rửa (vật gì)
=> to give something a wash+ rửa vật gì
- sự giặt, sự giặt giũ; quần áo giặt; nơi giặt
=> to send clothes to the wash+ đem giặt quần áo
- nước rửa, nước gội
- nước rửa bát, nước vo gạo
- nước lã, nước ốc
=> this soupe is a mere wash+ súp nhạt như nước ốc
=> this tea is like wash+ nước chè này đúng là như nước lã
- lớp tráng, lớp thiếp (trên mặt kim loại); nước vôi (quét tường)
- (địa lý,địa chất) phù sa, đất bồi
- (hội họa) lớp màu nước (trên mặt bức hoạ)
- (hàng hải) sóng; tiếng sóng
!to come out in the wash
- có kết quả tốt, kết thúc tốt
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sớm muộn rồi cũng lộ ra, sớm muộn rồi cũng ra ánh sáng; sớm muộn rồi cũng giải thích ra
* ngoại động từ
- rửa
=> to wash one's hands+ rửa tay; (nghĩa bóng) phủi tay, không chịu trách nhiệm
- giặt
- chảy, chảy sát gần, vỗ vào
=> the sea washes the base of the cliffs+ biển vỗ vào chân vách đá
- cuốn đi, giạt vào
=> to be washed over ashore+ bị giạt vào bờ
- khoét, nạo
=> the water had washed a channel in the sand+ nước đã khoét thành một đường mương trong cát
- thấm đẫm, làm ướt
=> washed with dew+ đẫm sương
=> washed with tears+ đầm đìa nước mắt
- thiếp vàng (một kim loại); quét vôi, quét sơn (tường)
- (hội họa) tô màu nước (lên bức hoạ)
- (kỹ thuật) đãi (quặng)
* nội động từ
- rửa ráy, tắm rửa, tắm gội
- giặt quần áo
=> to wash for a living+ làm nghề giặt quần áo để kiếm sống
- có thể giặt được (mà không hỏng...)
=> this stuff won't wash+ vải len này không giặt được
=> that won't wash!+ (nghĩa bóng) cái đó không được!
=> that argument won't wash+ lý lẽ ấy không vững
- bị nước xói lở (con đường...)
!to wash away
- rửa sạch (vết bẩn)
- làm lở, cuốn trôi, cuốn đi
=> the bank is gradually washed by the current+ bờ sông bị dòng nước làm cho lở mòn dần
!to wash down
- rửa (bằng vòi nước)
=> to wash down a car+ rửa xe ô tô
- nuốt trôi, chiêu
=> he swallows a glass of water to wash his bread down+ nó uống một cốc nước để nuốt trôi miếng bánh
=> to wash down one's dinner with wine+ vừa ăn vừa chiêu rượu
!to wash off
- rửa sạch, giặt sạch
!to wash out
- rửa sạch, súc sạch (cái chai)
- pha loãng; loãng ra, phai đi, bay mất (màu sắc), bạc màu (vì giặt nhiều)
=> dress is quite washed out+ áo bạc hết màu
- có thể tẩy (rửa) đi được
- đãi (cát lấy vàng)
- giũ sạch (nợ); rửa (nhục)
=> to wash out an insult in blood+ rửa nhục bằng máu
=> all his debts are washed out+ nó đã giũ sạch được hết các món nợ
=> to be (look, feel) washed out+ (thông tục) mệt lử, phờ phạc
!to wash up
- rửa bát đĩa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rửa mặt, tắm gội
- cuốn, đưa vào bờ, giạt vào bờ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((thường) dạng bị động) bị loại ra, bị bỏ ra
Chọn từ điển để xem theo vần A, B, C...
Để giới hạn kết quả tìm kiếm chính xác hơn, quý vị có thể nhập 2 hoặc 3 chữ cái đầu vần. Ví dụ, để tìm những chữ như thiền, thiện... quý vị nên nhập thi thay vì t... sẽ cho một kết quả gần với yêu cầu của quý vị hơn.
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 216.73.216.125 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập