=> to mark with a tick+ đánh dấu kiểm
* động từ
- kêu tích tắc (đồng hồ)
!to tick off
- đánh dấu (để kiểm điểm)
=> to tick off the items in a list+ đánh dấu các khoản của một danh sách
- (thông tục) quở trách, la mắng
!to tich out
- phát ra (điện tín, tin tức) (máy điện báo)
!to tick over
- chạy không (máy)
- tiến hành chậm, bê trệ (công việc)
* danh từ
- (động vật học) con bét, con ve, con tíc
- vải bọc (nệm, gối)
- (thông tục) sự mua chịu; sự bán chịu
* nội động từ
- (thông tục) mua chịu; bán chịu cho (ai); mua chịu (hàng); bán chịu (hàng)
Trang tra cứu đa ngôn ngữ Hán Anh Việt Pháp trên Liên Phật Hội do Liên Phật Hội thực hiện.">
=> to mark with a tick+ đánh dấu kiểm
* động từ
- kêu tích tắc (đồng hồ)
!to tick off
- đánh dấu (để kiểm điểm)
=> to tick off the items in a list+ đánh dấu các khoản của một danh sách
- (thông tục) quở trách, la mắng
!to tich out
- phát ra (điện tín, tin tức) (máy điện báo)
!to tick over
- chạy không (máy)
- tiến hành chậm, bê trệ (công việc)
* danh từ
- (động vật học) con bét, con ve, con tíc
- vải bọc (nệm, gối)
- (thông tục) sự mua chịu; sự bán chịu
* nội động từ
- (thông tục) mua chịu; bán chịu cho (ai); mua chịu (hàng); bán chịu (hàng)
Trang tra cứu đa ngôn ngữ Hán Anh Việt Pháp trên Liên Phật Hội do Liên Phật Hội thực hiện." />
=> to mark with a tick+ đánh dấu kiểm
* động từ
- kêu tích tắc (đồng hồ)
!to tick off
- đánh dấu (để kiểm điểm)
=> to tick off the items in a list+ đánh dấu các khoản của một danh sách
- (thông tục) quở trách, la mắng
!to tich out
- phát ra (điện tín, tin tức) (máy điện báo)
!to tick over
- chạy không (máy)
- tiến hành chậm, bê trệ (công việc)
* danh từ
- (động vật học) con bét, con ve, con tíc
- vải bọc (nệm, gối)
- (thông tục) sự mua chịu; sự bán chịu
* nội động từ
- (thông tục) mua chịu; bán chịu cho (ai); mua chịu (hàng); bán chịu (hàng)
Trang tra cứu đa ngôn ngữ Hán Anh Việt Pháp trên Liên Phật Hội do Liên Phật Hội thực hiện."/>
Hạnh phúc không tạo thành bởi số lượng những gì ta có, mà từ mức độ vui hưởng cuộc sống của chúng ta. (It is not how much we have, but how much we enjoy, that makes happiness.)Charles Spurgeon
Nếu muốn đi nhanh, hãy đi một mình. Nếu muốn đi xa, hãy đi cùng người khác. (If you want to go fast, go alone. If you want to go far, go together.)Ngạn ngữ Châu Phi
Niềm vui cao cả nhất là niềm vui của sự học hỏi. (The noblest pleasure is the joy of understanding.)Leonardo da Vinci
Thành công có nghĩa là đóng góp nhiều hơn cho cuộc đời so với những gì cuộc đời mang đến cho bạn. (To do more for the world than the world does for you, that is success. )Henry Ford
Không làm các việc ác, thành tựu các hạnh lành, giữ tâm ý trong sạch, chính lời chư Phật dạy.Kinh Đại Bát Niết-bàn
Sự toàn thiện không thể đạt đến, nhưng nếu hướng theo sự toàn thiện, ta sẽ có được sự tuyệt vời. (Perfection is not attainable, but if we chase perfection we can catch excellence.)Vince Lombardi
Người nhiều lòng tham giống như cầm đuốc đi ngược gió, thế nào cũng bị lửa táp vào tay. Kinh Bốn mươi hai chương
Chưa từng có ai trở nên nghèo khó vì cho đi những gì mình có. (No-one has ever become poor by giving.)Anne Frank
Ai sống quán bất tịnh, khéo hộ trì các căn, ăn uống có tiết độ, có lòng tin, tinh cần, ma không uy hiếp được, như núi đá, trước gió.Kinh Pháp cú (Kệ số 8)
Bạn có biết là những người thành đạt hơn bạn vẫn đang cố gắng nhiều hơn cả bạn?Sưu tầm
Trang chủ »» Danh mục »» Từ điển đa ngôn ngữ Hán Anh Việt Pháp »» Đang xem mục từ: tick »»
Hiện đang có tổng cộng 354.286 mục từ.
* danh từ
- tiếng tích tắc (của đồng hồ)
=> on the tick+ đúng giờ
=> at seven to the tick; on the tick of seven+ đúng bảy giờ
-(thân mật) chút, lát, khoảnh khắc, giây lát
=> in a tick+ trong khoảnh khắc, trong giấy lát
=> in half tick+ trong giây lát
- dấu kiểm " v" (khi điểm số từng mục trong một danh sách)
=> to mark with a tick+ đánh dấu kiểm
* động từ
- kêu tích tắc (đồng hồ)
!to tick off
- đánh dấu (để kiểm điểm)
=> to tick off the items in a list+ đánh dấu các khoản của một danh sách
- (thông tục) quở trách, la mắng
!to tich out
- phát ra (điện tín, tin tức) (máy điện báo)
!to tick over
- chạy không (máy)
- tiến hành chậm, bê trệ (công việc)
* danh từ
- (động vật học) con bét, con ve, con tíc
- vải bọc (nệm, gối)
- (thông tục) sự mua chịu; sự bán chịu
* nội động từ
- (thông tục) mua chịu; bán chịu cho (ai); mua chịu (hàng); bán chịu (hàng)
Chọn từ điển để xem theo vần A, B, C...
Để giới hạn kết quả tìm kiếm chính xác hơn, quý vị có thể nhập 2 hoặc 3 chữ cái đầu vần. Ví dụ, để tìm những chữ như thiền, thiện... quý vị nên nhập thi thay vì t... sẽ cho một kết quả gần với yêu cầu của quý vị hơn.
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 3.149.239.110 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập