Gặp quyển sách hay nên mua ngay, dù đọc được hay không, vì sớm muộn gì ta cũng sẽ cần đến nó.Winston Churchill
Cỏ làm hại ruộng vườn, sân làm hại người đời. Bố thí người ly sân, do vậy được quả lớn.Kinh Pháp Cú (Kệ số 357)
Ta như thầy thuốc, biết bệnh cho thuốc. Người bệnh chịu uống thuốc ấy hay không, chẳng phải lỗi thầy thuốc. Lại cũng như người khéo chỉ đường, chỉ cho mọi người con đường tốt. Nghe rồi mà chẳng đi theo, thật chẳng phải lỗi người chỉ đường.Kinh Lời dạy cuối cùng
Lửa nào sánh lửa tham? Ác nào bằng sân hận? Khổ nào sánh khổ uẩn? Lạc nào bằng tịnh lạc?Kinh Pháp Cú (Kệ số 202)
Mất lòng trước, được lòng sau. (Better the first quarrel than the last.)Tục ngữ
Người ta có hai cách để học hỏi. Một là đọc sách và hai là gần gũi với những người khôn ngoan hơn mình. (A man only learns in two ways, one by reading, and the other by association with smarter people.)Will Rogers
Cỏ làm hại ruộng vườn, si làm hại người đời. Bố thí người ly si, do vậy được quả lớn.Kinh Pháp Cú (Kệ số 358)
Bạn có biết là những người thành đạt hơn bạn vẫn đang cố gắng nhiều hơn cả bạn?Sưu tầm
Chấm dứt sự giết hại chúng sinh chính là chấm dứt chuỗi khổ đau trong tương lai cho chính mình.Tủ sách Rộng Mở Tâm Hồn
Yêu thương và từ bi là thiết yếu chứ không phải những điều xa xỉ. Không có những phẩm tính này thì nhân loại không thể nào tồn tại. (Love and compassion are necessities, not luxuries. Without them humanity cannot survive.)Đức Đạt-lai Lạt-ma XIV
Trang chủ »» Danh mục »» Từ điển đa ngôn ngữ Hán Anh Việt Pháp »» Đang xem mục từ: stretch »»
Hiện đang có tổng cộng 354.286 mục từ.
* danh từ
- sự căng ra, sự duỗi ra
=> stretch of the arm+ sự duỗi tay ra
- quãng (đường); dải, khoảng (đất)
=> stretch of land+ dải đất
- nghĩa rộng, nghĩa suy ra
=> by a stretch of language+ theo nghĩa rộng của ngôn ngữ
- (hàng hải) mạch đường (khoảng đường đã đi được theo một hướng buồm)
- (từ lóng) một năm tù; thời hạn ở tù
!at a stretch
- một hơi, một mạch, không nghỉ
!for a long stretch of time
- lâu, lâu lắm rồi
* ngoại động từ
- kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra; nong ra
=> to stretch a wire across the road+ căng dây qua đường
=> to stretch trousers+ căng quần vào khung (cho khỏi nhàu)
=> to stretch one's legs+ duỗi chân đứng lên đi (sau khi ngồi nhiều)
=> to lay stretched on the ground+ nằm dài dưới đất
=> to stretch oneself+ vươn vai
=> these boots want stretching+ đôi giày ống này cần phải được nong ra
- lợi dụng, lạm dụng; nói phóng đại, nói ngoa
=> to stretch a principle+ lạm dụng một nguyên tắc
=> to stretch one's powers+ lạm dụng quyền hành của mình
=> to stretch the truth+ có ít xít ra nhiều
- (từ lóng) treo cổ (ai)
* nội động từ
- trải ra, chạy dài ra
=> the fields stretch away to the horizon+ cánh đồng trải dài ra đến chân trời
=> to stretch across the sky+ chạy ngang bầu trời
- giãn ra, rộng ra; co giãn
=> these shoes will stretch with wearing+ đôi giày này đi rồi sẽ rộng ra
=> it stretches like elastic+ cái đó co giãn như dây chun
- ((thường) + out) nằm sóng soài
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị treo cổ
!to stretch out
- đưa thẳng tay ra
- bước dài bước
!to stretch somebody on the ground
- đánh ai ngã sóng soài dưới đất
Chọn từ điển để xem theo vần A, B, C...
Để giới hạn kết quả tìm kiếm chính xác hơn, quý vị có thể nhập 2 hoặc 3 chữ cái đầu vần. Ví dụ, để tìm những chữ như thiền, thiện... quý vị nên nhập thi thay vì t... sẽ cho một kết quả gần với yêu cầu của quý vị hơn.
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 216.73.216.66 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập