Chúng ta có lỗi về những điều tốt mà ta đã không làm. (Every man is guilty of all the good he did not do.)Voltaire
Cách tốt nhất để tiêu diệt một kẻ thù là làm cho kẻ ấy trở thành một người bạn. (The best way to destroy an enemy is to make him a friend.)Abraham Lincoln
Một số người mang lại niềm vui cho bất cứ nơi nào họ đến, một số người khác tạo ra niềm vui khi họ rời đi. (Some cause happiness wherever they go; others whenever they go.)Oscar Wilde
Mạng sống quý giá này có thể chấm dứt bất kỳ lúc nào, nhưng điều kỳ lạ là hầu hết chúng ta đều không thường xuyên nhớ đến điều đó!Tủ sách Rộng Mở Tâm Hồn
Việc người khác ca ngợi bạn quá hơn sự thật tự nó không gây hại, nhưng thường sẽ khiến cho bạn tự nghĩ về mình quá hơn sự thật, và đó là khi tai họa bắt đầu.Rộng Mở Tâm Hồn
Ví như người mù sờ voi, tuy họ mô tả đúng thật như chỗ sờ biết, nhưng ta thật không thể nhờ đó mà biết rõ hình thể con voi.Kinh Đại Bát Niết-bàn
Người vấp ngã mà không cố đứng lên thì chỉ có thể chờ đợi một kết quả duy nhất là bị giẫm đạp.Sưu tầm
Kẻ ngu dầu trọn đời được thân cận bậc hiền trí cũng không hiểu lý pháp, như muỗng với vị canh.Kinh Pháp Cú - Kệ số 64
Đừng than khóc khi sự việc kết thúc, hãy mỉm cười vì sự việc đã xảy ra. (Don’t cry because it’s over, smile because it happened. )Dr. Seuss
Người hiền lìa bỏ không bàn đến những điều tham dục.Kẻ trí không còn niệm mừng lo, nên chẳng bị lay động vì sự khổ hay vui.Kinh Pháp cú (Kệ số 83)
Trang chủ »» Danh mục »» Từ điển đa ngôn ngữ Hán Anh Việt Pháp »» Đang xem mục từ: stretch »»
Hiện đang có tổng cộng 354.286 mục từ.
* danh từ
- sự căng ra, sự duỗi ra
=> stretch of the arm+ sự duỗi tay ra
- quãng (đường); dải, khoảng (đất)
=> stretch of land+ dải đất
- nghĩa rộng, nghĩa suy ra
=> by a stretch of language+ theo nghĩa rộng của ngôn ngữ
- (hàng hải) mạch đường (khoảng đường đã đi được theo một hướng buồm)
- (từ lóng) một năm tù; thời hạn ở tù
!at a stretch
- một hơi, một mạch, không nghỉ
!for a long stretch of time
- lâu, lâu lắm rồi
* ngoại động từ
- kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra; nong ra
=> to stretch a wire across the road+ căng dây qua đường
=> to stretch trousers+ căng quần vào khung (cho khỏi nhàu)
=> to stretch one's legs+ duỗi chân đứng lên đi (sau khi ngồi nhiều)
=> to lay stretched on the ground+ nằm dài dưới đất
=> to stretch oneself+ vươn vai
=> these boots want stretching+ đôi giày ống này cần phải được nong ra
- lợi dụng, lạm dụng; nói phóng đại, nói ngoa
=> to stretch a principle+ lạm dụng một nguyên tắc
=> to stretch one's powers+ lạm dụng quyền hành của mình
=> to stretch the truth+ có ít xít ra nhiều
- (từ lóng) treo cổ (ai)
* nội động từ
- trải ra, chạy dài ra
=> the fields stretch away to the horizon+ cánh đồng trải dài ra đến chân trời
=> to stretch across the sky+ chạy ngang bầu trời
- giãn ra, rộng ra; co giãn
=> these shoes will stretch with wearing+ đôi giày này đi rồi sẽ rộng ra
=> it stretches like elastic+ cái đó co giãn như dây chun
- ((thường) + out) nằm sóng soài
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị treo cổ
!to stretch out
- đưa thẳng tay ra
- bước dài bước
!to stretch somebody on the ground
- đánh ai ngã sóng soài dưới đất
Chọn từ điển để xem theo vần A, B, C...
Để giới hạn kết quả tìm kiếm chính xác hơn, quý vị có thể nhập 2 hoặc 3 chữ cái đầu vần. Ví dụ, để tìm những chữ như thiền, thiện... quý vị nên nhập thi thay vì t... sẽ cho một kết quả gần với yêu cầu của quý vị hơn.
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 3.135.205.164 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập