Sống trong đời cũng giống như việc đi xe đạp. Để giữ được thăng bằng bạn phải luôn đi tới. (Life is like riding a bicycle. To keep your balance you must keep moving. )Albert Einstein
Nếu người nói nhiều kinh, không hành trì, phóng dật; như kẻ chăn bò người, không phần Sa-môn hạnh.Kinh Pháp cú (Kệ số 19)
Của cải và sắc dục đến mà người chẳng chịu buông bỏ, cũng tỷ như lưỡi dao có dính chút mật, chẳng đủ thành bữa ăn ngon, trẻ con liếm vào phải chịu cái họa đứt lưỡi.Kinh Bốn mươi hai chương
Điều bất hạnh nhất đối với một con người không phải là khi không có trong tay tiền bạc, của cải, mà chính là khi cảm thấy mình không có ai để yêu thương.Tủ sách Rộng Mở Tâm Hồn
Đừng chờ đợi những hoàn cảnh thật tốt đẹp để làm điều tốt đẹp; hãy nỗ lực ngay trong những tình huống thông thường. (Do not wait for extraordinary circumstances to do good action; try to use ordinary situations. )Jean Paul
Mục đích của đời sống là khám phá tài năng của bạn, công việc của một đời là phát triển tài năng, và ý nghĩa của cuộc đời là cống hiến tài năng ấy. (The purpose of life is to discover your gift. The work of life is to develop it. The meaning of life is to give your gift away.)David S. Viscott
Mặc áo cà sa mà không rời bỏ cấu uế, không thành thật khắc kỷ, thà chẳng mặc còn hơn.Kinh Pháp cú (Kệ số 9)
Chỉ có cuộc sống vì người khác mới là đáng sống. (Only a life lived for others is a life worthwhile. )Albert Einstein
Chỉ có một hạnh phúc duy nhất trong cuộc đời này là yêu thương và được yêu thương. (There is only one happiness in this life, to love and be loved.)George Sand
Người duy nhất mà bạn nên cố gắng vượt qua chính là bản thân bạn của ngày hôm qua. (The only person you should try to be better than is the person you were yesterday.)Khuyết danh
Trang chủ »» Danh mục »» Từ điển đa ngôn ngữ Hán Anh Việt Pháp »» Đang xem mục từ: square »»
Hiện đang có tổng cộng 354.286 mục từ.
* tính từ
- vuông
=> a square table+ bàn vuông
=> a square meter+ một mét vuông
- to ngang
=> a man of square frame+ người to ngang
- đẫy, ních bụng
=> a square meal+ bữa ăn đẫy
- có thứ tự, ngăn nắp
=> to get things square+ xếp đồ đạc cho ngăn nắp
- kiên quyết, dứt khoát, không úp mở
=> a square refusal+ sự từ chối dứt khoát
- thẳng thắn, thật thà
=> to play a square game+ chơi thật thà
- sòng phẳng
=> to get square with creditor+ sòng phẳng với chủ nợ
- ngang hàng, bằng hàng
=> I am now square with all the world+ bây giờ tôi đã bằng thiên hạ rồi
- (toán học) vuông, bình phương
- (từ lóng) cổ lỗ sĩ, lỗi thời
* phó từ
- vuông vắn
=> to sit square on one's seat+ ngồi vuông vắt trên ghế
- thẳng góc với; trúng
=> to hit somebody square on the jaw+ đấm trúng thẳng vào hàm ai
- thật thà, thẳng thắn
=> to play square+ chơi thật thà
* danh từ
- hình vuông
- quảng trường
=> Badinh square+ quảng trường Ba đình
- khu nhà khối giáp bốn phố
- thước vuông góc, cái ê-ke
- ô chữ vuông
- (toán học) bình phương
=> the square of three is nine+ ba bình phương là chín
- (từ lóng) người nệ cổ
!a square peg in a round hole
- (xem) hole
!by the square
- một cách chính xác
!magic square
- hình ma phương
!on the square
- (thông tục) thẳng thắn, thật thà
!out of square
- không vuông
- (thông tục) không hoà hợp, lủng củng
- (thông tục) sai
* ngoại động từ
- làm cho vuông, đẽo cho vuông
- điều chỉnh, làm cho hợp
=> to square one's practice with one's principles+ làm cho việc làm của mình hợp với những nguyên tắc mình đề ra
- thanh toán, trả (nợ)
=> to square accounts with somebody+ thanh toán với ai; trả thù ai, thanh toán mối thù với ai
- (thông tục) trả tiền, hối lộ (ai)
=> he has been squared to keep silent+ người ta đã hối lộ nó để nó im mồm
- (toán học) bình phương
=> three squared is nine+ ba bình phương là chín
- (thể dục,thể thao) làm (điểm) ngang nhau (chơi gôn)
- (hàng hải) đặt (trụ gỗ) thẳng góc với vỏ tàu
* nội động từ
- hợp, phù hợp
=> his deeds do not square with his words+ việc làm của anh ta không thích hợp với lời nói
=> theory must square with practice+ lý luận phải đi đôi với thực hành
- thủ thế (quyền Anh); (+ up to) xông tới (ai) trong thế thủ
- cương quyết đương đầu
=> to square up to difficulties+ cương quyết đương đầu với khó khăn
- thanh toán nợ nần
=> to square up someone+ thanh toán nợ nần với ai
!to square away
- (hàng hải) xoay tàu thuyền đi đi xuôi gió
- (như) to square off
!to square off
- chuyển sang thế tấn công; chuyển về giữ thế thủ (quyền Anh)
!to square oneself
- (thông tục) đền bù, bồi thường (những cái mình làm thiệt hại cho người khác)
!to square the circle
- (toán học) cầu phương hình tròn
- làm một việc không thể làm được
Chọn từ điển để xem theo vần A, B, C...
Để giới hạn kết quả tìm kiếm chính xác hơn, quý vị có thể nhập 2 hoặc 3 chữ cái đầu vần. Ví dụ, để tìm những chữ như thiền, thiện... quý vị nên nhập thi thay vì t... sẽ cho một kết quả gần với yêu cầu của quý vị hơn.
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 216.73.216.65 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập