Ngay cả khi ta không tin có thế giới nào khác, không có sự tưởng thưởng hay trừng phạt trong tương lai đối với những hành động tốt hoặc xấu, ta vẫn có thể sống hạnh phúc bằng cách không để mình rơi vào sự thù hận, ác ý và lo lắng. (Even if (one believes) there is no other world, no future reward for good actions or punishment for evil ones, still in this very life one can live happily, by keeping oneself free from hatred, ill will, and anxiety.)Lời Phật dạy (Kinh Kesamutti)
Cỏ làm hại ruộng vườn, si làm hại người đời. Bố thí người ly si, do vậy được quả lớn.Kinh Pháp Cú (Kệ số 358)
Yếu tố của thành công là cho dù đi từ thất bại này sang thất bại khác vẫn không đánh mất sự nhiệt tình. (Success consists of going from failure to failure without loss of enthusiasm.)Winston Churchill
Kẻ ngốc nghếch truy tìm hạnh phúc ở xa xôi, người khôn ngoan gieo trồng hạnh phúc ngay dưới chân mình. (The foolish man seeks happiness in the distance, the wise grows it under his feet. )James Oppenheim
Hương hoa thơm chỉ bay theo chiều gió, tiếng thơm người hiền lan tỏa khắp nơi nơi. Kinh Pháp cú (Kệ số 54)
Chúng ta không có quyền tận hưởng hạnh phúc mà không tạo ra nó, cũng giống như không thể tiêu pha mà không làm ra tiền bạc. (We have no more right to consume happiness without producing it than to consume wealth without producing it. )George Bernard Shaw
Có hai cách để lan truyền ánh sáng. Bạn có thể tự mình là ngọn nến tỏa sáng, hoặc là tấm gương phản chiếu ánh sáng đó. (There are two ways of spreading light: to be the candle or the mirror that reflects it.)Edith Wharton
Như cái muỗng không thể nếm được vị của thức ăn mà nó tiếp xúc, người ngu cũng không thể hiểu được trí tuệ của người khôn ngoan, dù có được thân cận với bậc thánh.Đức Đạt-lai Lạt-ma XIV
Mất lòng trước, được lòng sau. (Better the first quarrel than the last.)Tục ngữ
Kinh nghiệm quá khứ và hy vọng tương lai là những phương tiện giúp ta sống tốt hơn, nhưng bản thân cuộc sống lại chính là hiện tại.Tủ sách Rộng Mở Tâm Hồn
Trang chủ »» Danh mục »» Từ điển đa ngôn ngữ Hán Anh Việt Pháp »» Đang xem mục từ: show »»
Hiện đang có tổng cộng 354.286 mục từ.
* danh từ
- sự bày tỏ
=> to vote by show of hands+ biểu quyết bằng giơ tay
- sự trưng bày; cuộc triển lãm
- sự phô trương, sự khoe khoang
=> a fine show of blossom+ cảnh muôn hoa khoe sắc
- (thông tục) cuộc biểu diễn
=> a film show+ một buổi chiếu phim
- bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ
=> to do something for show+ làm việc gì để lấy hình thức
=> to be fond of show+ chuộng hình thức
=> his sympathy is mere show+ vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ
- (từ lóng) cơ hội, dịp
=> to have no show at all+ không gặp dịp
- (y học) nước đầu ối
- (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn
=> to run (boss) the show+ điều khiển mọi việc
- (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch
!to give away the show x give good show!
- khá lắm!, hay lắm!
* ngoại động từ showed; showed, shown
- cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra
=> an aperture shows the inside+ một khe hở cho ta thấy phía bên trong
=> to show trained tress+ trưng bày cây cảnh
=> to show neither joy nor anger+ không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận
=> to favour to somebody+ tỏ sự chiếu cố đối với ai
- tỏ ra, tỏ rõ
=> to show intelligence+ tỏ ra thông minh
=> to show the authenticity of the tale+ tỏ rõ câu chuyện là có thật
- chỉ, bảo, dạy
=> to show someone the way+ chỉ đường cho ai
=> to show someone how to read+ dạy ai đọc
- dẫn, dắt
=> to show someone round the house+ dẫn ai đi quanh nhà
=> to show someone to his room+ dẫn ai về phòng
* nội động từ
- hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra
=> buds are just showing+ nụ hoa đang nhú ra
=> he never shows [up] at big meetings+ hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn
=> your shirt's tails are showing+ đuôi áo sơ mi anh lòi ra
!to show in
- đưa vào, dẫn vào
!to whow off
- khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng)
!to show out
- đưa ra, dẫn ra
!to show up
- để lộ ra, lộ mặt nạ (ai)
- (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều
!to show a clean pair of heels
- (xem) heel
!to show the cloven hoof
- (xem) hoof
!to show one's colours
- để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình
!to show fight
- (xem) fight
!to show one's hands
- để lộ ý đồ của mình
!to show a leg
- (xem) leg
!to show the white feather
- (xem) feather
Chọn từ điển để xem theo vần A, B, C...
Để giới hạn kết quả tìm kiếm chính xác hơn, quý vị có thể nhập 2 hoặc 3 chữ cái đầu vần. Ví dụ, để tìm những chữ như thiền, thiện... quý vị nên nhập thi thay vì t... sẽ cho một kết quả gần với yêu cầu của quý vị hơn.
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 216.73.216.65 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập