Chúng ta thay đổi cuộc đời này từ việc thay đổi trái tim mình. (You change your life by changing your heart.)Max Lucado
Dầu giữa bãi chiến trường, thắng ngàn ngàn quân địch, không bằng tự thắng mình, thật chiến thắng tối thượng.Kinh Pháp cú (Kệ số 103)
Mục đích chính của chúng ta trong cuộc đời này là giúp đỡ người khác. Và nếu bạn không thể giúp đỡ người khác thì ít nhất cũng đừng làm họ tổn thương. (Our prime purpose in this life is to help others. And if you can't help them, at least don't hurt them.)Đức Đạt-lai Lạt-ma XIV
Chúng ta có thể sống không có tôn giáo hoặc thiền định, nhưng không thể tồn tại nếu không có tình người.Đức Đạt-lai Lạt-ma XIV
Nếu quyết tâm đạt đến thành công đủ mạnh, thất bại sẽ không bao giờ đánh gục được tôi. (Failure will never overtake me if my determination to succeed is strong enough.)Og Mandino
Tôn giáo của tôi rất đơn giản, đó chính là lòng tốt.Đức Đạt-lai Lạt-ma XIV
Bậc trí bảo vệ thân, bảo vệ luôn lời nói, bảo vệ cả tâm tư, ba nghiệp khéo bảo vệ.Kinh Pháp Cú (Kệ số 234)
Khi ăn uống nên xem như dùng thuốc để trị bệnh, dù ngon dù dở cũng chỉ dùng đúng mức, đưa vào thân thể chỉ để khỏi đói khát mà thôi.Kinh Lời dạy cuối cùng
Sự hiểu biết là chưa đủ, chúng ta cần phải biết ứng dụng. Sự nhiệt tình là chưa đủ, chúng ta cần phải bắt tay vào việc. (Knowing is not enough; we must apply. Willing is not enough; we must do.)Johann Wolfgang von Goethe
Người ta thuận theo sự mong ước tầm thường, cầu lấy danh tiếng. Khi được danh tiếng thì thân không còn nữa.Kinh Bốn mươi hai chương
Trang chủ »» Danh mục »» Từ điển đa ngôn ngữ Hán Anh Việt Pháp »» Đang xem mục từ: ring »»
Hiện đang có tổng cộng 354.286 mục từ.
* danh từ
- cái nhẫn
- cái đai (thùng...)
- vòng tròn
=> to dance in a ring+ nhảy vòng tròn
- (thể dục,thể thao) vũ đài
- (the ring) môn quyền anh
- nơi biểu diễn (hình tròn)
- vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh
- quầng (mặt trăng, mắt...)
=> the moon lies in the middle of a ring of light+ mặt trăng nằm giữa một quầng sáng
=> to have rings round the eyes+ có quầng mắt
- nhóm, bọn, ổ
=> a ring of dealers at a public auction+ một nhóm con buôn trong một cuộc đấu giá
=> spy ring+ ổ gián điệp
- (thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten
- (chính trị) nhóm chính trị, phe phái
=> political ring+ nhóm chính trị
- (the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
- (kỹ thuật) vòng, vòng đai
- (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây)
!to keep (hold) the ring
- (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập
!to make (run) rings round somebody
- chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai
* ngoại động từ
- đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai)
- xỏ vòng mũi cho (trâu, bò)
- đánh đai (thùng)
=> to ring a barrel+ đánh đai một cái thùng
- (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào
- cắt (hành, khoai...) thành khoanh
* nội động từ
- lượn vòng bay lên (chim ưng...)
- chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...)
!to ring the round
- (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa
* danh từ
- bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ)
- tiếng chuông; sự rung chuông
=> to give the bell a ring+ rung chuông
=> to hear a ring at the door+ nghe thấy tiếng chuông ở cửa
- tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói
=> to give someone a ring+ gọi dây nói cho ai
- tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại)
=> the ring of a coin+ tiếng leng keng của đồng tiền
=> the ring of one's voice+ tiếng ngân của giọng nói
- vẻ
=> there is a ring of sincerity in his words+ lời nói của anh ta có vẻ thành thật
* nội động từ rang, rung
- rung, reo, kêu keng keng (chuông)
=> the bell rings+ chuông reo, chuông kêu leng keng
=> the telephone is ringing+ chuông điện thoại đang réo
- rung vang, ngân vang, vang lên
=> her laughter rang loud and clear+ tiếng cười của cô ta vang lên lanh lảnh
- văng vẳng (trong tai...)
=> his last words still ring in my ears+ lời nói cuối cùng của ông ta còn văng vẳng bên tai tôi
- nghe có vẻ
=> to ring true+ nghe có vẻ thật
=> to ring false (hollow)+ nghe vó vẻ giả
- ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai)
=> my ears are ringing+ tai tôi cứ ù lên, tai tôi cứ kêu vo vo
- rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu
=> the bell was ringing for dinner+ chuông rung báo giờ ăn cơm
=> to ring at the door+ rung chuông gọi cửa
* ngoại động từ
- rung, làm kêu leng keng (chuông...)
- rung chuông báo hiệu
=> to ring the alarm+ rung chuông báo động
=> to ring a burial+ rung chuông báo hiệu giờ làm lễ mai táng
=> to ring down the curtain+ rung chuông hạ màn
=> to up the curtain+ rung chuông mở màn
- gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền)
=> to ring a coin+ gõ (gieo) đồng tiền xem thật hay giả
!to ring in
- rung chuông đón vào
=> to ring in the New Year+ rung chuông đón mừng năm mới
!to ring off
- ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên
!to ring out
- vang lên
- rung chuông tiễn mời ra
=> to ring out the old year+ rung chuông tiễn năm cũ đi
!to ring up
- gọi dây nói
=> to ring somebody up+ gọi dây nói cho ai
!to ring the bell
- (xem) bell
!to ring the changes on a subject
- (xem) change
!to ring the knell of
- báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của
!ring off!
- huộc ryến giát im đi!
Chọn từ điển để xem theo vần A, B, C...
Để giới hạn kết quả tìm kiếm chính xác hơn, quý vị có thể nhập 2 hoặc 3 chữ cái đầu vần. Ví dụ, để tìm những chữ như thiền, thiện... quý vị nên nhập thi thay vì t... sẽ cho một kết quả gần với yêu cầu của quý vị hơn.
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 216.73.216.196 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập