Lửa nào bằng lửa tham! Chấp nào bằng sân hận! Lưới nào bằng lưới si! Sông nào bằng sông ái!Kinh Pháp cú (Kệ số 251)
Nhẫn nhục có nhiều sức mạnh vì chẳng mang lòng hung dữ, lại thêm được an lành, khỏe mạnh.Kinh Bốn mươi hai chương
Như cái muỗng không thể nếm được vị của thức ăn mà nó tiếp xúc, người ngu cũng không thể hiểu được trí tuệ của người khôn ngoan, dù có được thân cận với bậc thánh.Đức Đạt-lai Lạt-ma XIV
Người có trí luôn thận trọng trong cả ý nghĩ, lời nói cũng như việc làm. Kinh Pháp cú
Những căng thẳng luôn có trong cuộc sống, nhưng chính bạn là người quyết định có để những điều ấy ảnh hưởng đến bạn hay không. (There's going to be stress in life, but it's your choice whether you let it affect you or not.)Valerie Bertinelli
Trời sinh voi sinh cỏ, nhưng cỏ không mọc trước miệng voi. (God gives every bird a worm, but he does not throw it into the nest. )Ngạn ngữ Thụy Điển
Điều quan trọng không phải là bạn nhìn vào những gì, mà là bạn thấy được những gì. (It's not what you look at that matters, it's what you see.)Henry David Thoreau
Hãy học cách vui thích với những gì bạn có trong khi theo đuổi tất cả những gì bạn muốn. (Learn how to be happy with what you have while you pursue all that you want. )Jim Rohn
Tôn giáo của tôi rất đơn giản, đó chính là lòng tốt.Đức Đạt-lai Lạt-ma XIV
Như bông hoa tươi đẹp, có sắc lại thêm hương; cũng vậy, lời khéo nói, có làm, có kết quả.Kinh Pháp cú (Kệ số 52)
Trang chủ »» Danh mục »» Từ điển đa ngôn ngữ Hán Anh Việt Pháp »» Đang xem mục từ: ball »»
Hiện đang có tổng cộng 354.286 mục từ.
* danh từ
- buổi khiêu vũ
=> to give a ball+ mở một buổi khiêu vũ
=> to open the ball+ khai mạc buổi khiêu vũ; (nghĩa bóng) bắt đầu công việc
* danh từ
- quả cầu, hình cầu
- quả bóng, quả ban
- đạn
- cuộn, búi (len, chỉ...)
- viên (thuốc thú y...)
- (kỹ thuật) chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí; chuyện vô lý
!ball and chain
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hình phạt xích hòn sắt vào chân (tù khổ sai)
!ball to fortune
- số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh
- người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời
!the ball of the eye
- cầu mắt, nhãn cầu
!the ball of the knee
- xương bánh chè
!the ball is with you
- đến lượt anh, đến phiên anh
!to carry the ball
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực
!to catch (take) the ball before the bound
- không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng
!get on the ba;;
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên
!to have the ball at one's feet
- gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ
!to keep the ball rolling; to keep up the ball
- góp phần làm cho (câu chuyện) không bị gián đoạn
- tiếp tục làm (việc gì) không dừng lại
!to make a ball of something
- phá rối, làm hỏng việc gì
!on the ball
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh
!to strike the ball under the line
- thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích
* động từ
- cuộn lại (len, chỉ...)
- đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu
=> that horse is not lame but balled+ con ngựa này không què nhưng bị đất sét (tuyết...) đóng cục ở chân không chạy được
!to ball up
- bối rối, lúng túng
Chọn từ điển để xem theo vần A, B, C...
Để giới hạn kết quả tìm kiếm chính xác hơn, quý vị có thể nhập 2 hoặc 3 chữ cái đầu vần. Ví dụ, để tìm những chữ như thiền, thiện... quý vị nên nhập thi thay vì t... sẽ cho một kết quả gần với yêu cầu của quý vị hơn.
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 3.142.199.138 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập