Người khôn ngoan chỉ nói khi có điều cần nói, kẻ ngu ngốc thì nói ra vì họ buộc phải nói. (Wise men speak because they have something to say; fools because they have to say something. )Plato
Đừng chọn sống an nhàn khi bạn vẫn còn đủ sức vượt qua khó nhọc.Sưu tầm
Kẻ thù hại kẻ thù, oan gia hại oan gia, không bằng tâm hướng tà, gây ác cho tự thân.Kinh Pháp Cú (Kệ số 42)
Ai sống quán bất tịnh, khéo hộ trì các căn, ăn uống có tiết độ, có lòng tin, tinh cần, ma không uy hiếp được, như núi đá, trước gió.Kinh Pháp Cú (Kệ số 8)
Người thực hành ít ham muốn thì lòng được thản nhiên, không phải lo sợ chi cả, cho dù gặp việc thế nào cũng tự thấy đầy đủ.Kinh Lời dạy cuối cùng
Càng giúp người khác thì mình càng có nhiều hơn; càng cho người khác thì mình càng được nhiều hơn.Lão tử (Đạo đức kinh)
Điều quan trọng không phải là bạn nhìn vào những gì, mà là bạn thấy được những gì. (It's not what you look at that matters, it's what you see.)Henry David Thoreau
Muôn việc thiện chưa đủ, một việc ác đã quá thừa.Tủ sách Rộng Mở Tâm Hồn
Nụ cười biểu lộ niềm vui, và niềm vui là dấu hiệu tồn tại tích cực của cuộc sống.Tủ sách Rộng Mở Tâm Hồn
Đừng làm cho người khác những gì mà bạn sẽ tức giận nếu họ làm với bạn. (Do not do to others what angers you if done to you by others. )Socrates
Trang chủ »» Danh mục »» Từ điển đa ngôn ngữ Hán Anh Việt Pháp »» Đang xem mục từ: bail »»
Hiện đang có tổng cộng 354.286 mục từ.
* danh từ
- (pháp lý) tiền bảo lãnh
- người bảo lãnh
!to admit to (allow, hold to, take)
- cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh
!to forfelt one's bail
- không ra hầu toà
!to go bail for someone
- (pháp lý) trả tiền bảo lãnh cho người nào, đứng ra bảo lãnh cho ai
!to offer bail
- xin nộp tiền bảo lãnh để được tạm tự do ở ngoài
!out on bail
- tạm được tự do ở ngoài sau khi đã đóng tiền bảo lãnh
!to produce (bring in, render, surrender to one's bail)
- ra toà sau khi hết hạn bảo lãnh
* ngoại động từ
- to bail someone out đóng tiền bảo lãnh cho ai được tạm tự do ở ngoài
* động từ
- bail out tát (nước) trong thuyền ra bằng gàu
!to bail out
- (quân sự), (thông tục) nhảy dù khỏi máy bay
* danh từ
- vòng đỡ mui xe
- quai ấm
- (Uc) giá đỡ đầu bò cái (khi vắt sữa)
* ngoại động từ
- to bail up giữ đầu (bò cái trên giá để vắt sữa)
- bắt giơ tay lên để cướp của
* nội động từ
- giơ tay lên
* danh từ
- gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa
- (sử học) hàng rào vây quanh; tường bao quanh sân lâu đài
- (sử học) sân lâu đài
Chọn từ điển để xem theo vần A, B, C...
Để giới hạn kết quả tìm kiếm chính xác hơn, quý vị có thể nhập 2 hoặc 3 chữ cái đầu vần. Ví dụ, để tìm những chữ như thiền, thiện... quý vị nên nhập thi thay vì t... sẽ cho một kết quả gần với yêu cầu của quý vị hơn.
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 3.146.152.99 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập