Người ta thuận theo sự mong ước tầm thường, cầu lấy danh tiếng. Khi được danh tiếng thì thân không còn nữa.Kinh Bốn mươi hai chương
Càng giúp người khác thì mình càng có nhiều hơn; càng cho người khác thì mình càng được nhiều hơn.Lão tử (Đạo đức kinh)
Sống trong đời cũng giống như việc đi xe đạp. Để giữ được thăng bằng bạn phải luôn đi tới. (Life is like riding a bicycle. To keep your balance you must keep moving. )Albert Einstein
Trời không giúp những ai không tự giúp mình. (Heaven never helps the man who will not act. )Sophocles
Nụ cười biểu lộ niềm vui, và niềm vui là dấu hiệu tồn tại tích cực của cuộc sống.Tủ sách Rộng Mở Tâm Hồn
"Nó mắng tôi, đánh tôi, Nó thắng tôi, cướp tôi." Ai ôm hiềm hận ấy, hận thù không thể nguôi.Kinh Pháp cú (Kệ số 3)
Ý dẫn đầu các pháp, ý làm chủ, ý tạo; nếu với ý ô nhiễm, nói lên hay hành động, khổ não bước theo sau, như xe, chân vật kéo.Kinh Pháp Cú (Kệ số 1)
Để có thể hành động tích cực, chúng ta cần phát triển một quan điểm tích cực. (In order to carry a positive action we must develop here a positive vision.)Đức Đạt-lai Lạt-ma XIV
Lửa nào bằng lửa tham! Chấp nào bằng sân hận! Lưới nào bằng lưới si! Sông nào bằng sông ái!Kinh Pháp cú (Kệ số 251)
Hãy nhã nhặn với mọi người khi bạn đi lên, vì bạn sẽ gặp lại họ khi đi xuống.Miranda
Trang chủ »» Danh mục »» Từ điển đa ngôn ngữ Hán Anh Việt Pháp »» Đang xem mục từ: make »»
Hiện đang có tổng cộng 354.286 mục từ.
* danh từ
- hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người)
- sự chế nhạo
=> Vietnamese make+ chế tạo ở Việt Nam
=> is this your own make?+ cái này có phải tự anh làm lấy không?
- (điện học) công tắc, cái ngắt điện
!to be on the make
- (thông tục) thích làm giàu
- đang tăng, đang tiến
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với
* ngoại động từ
- làm, chế tạo
=> to make bread+ làm bánh
=> to make verse+ làm thơ
=> made in Vietnamese+ chế tạo ở Việt Nam
=> made of ivory+ làm bằng ngà
- sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị
=> to make the bed+ dọn giường
=> to make tea+ pha trà
- kiếm được, thu
=> to make money+ kiếm tiền
=> to make a profit+ kiếm lãi
=> to make good marks at school+ được điểm tốt ở trường
- làm, gây ra
=> to make a noise+ làm ồn
- làm, thực hiện, thi hành
=> to make one's bow+ cúi đầu chào
=> to make a journey+ làm một cuộc hành trình
- khiến cho, làm cho
=> to make somebody happy+ làm cho ai sung sướng
- bắt, bắt buộc
=> make him repeat it+ bắt hắn ta phải nhắc đi nhắc lại điều đó
- phong, bổ nhiệm, lập, tôn
=> they wanted to make him president+ họ muốn tôn ông ta lên làm chủ tịch
- ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận
=> to make the distance at 10 miles+ ước lượng quâng đường ấy độ 10 dặm
- đến; tới; (hàng hải) trông thấy
=> to make the land+ trông thấy đất liền
=> the train leaves at 7.35, can we make it?+ xe lửa khởi hành vào hồi 7 giờ 35, không biết chúng tôi có thể đến kịp không?
- hoàn thành, đạt được, làm được, đi được
=> to make 30 kilometers an hour+ đi được 30 kilômét một giờ
- thành, là, bằng
=> two and two make four+ hai cộng với hai là bốn
- trở thành, trở nên
=> if you work hard you will make a good teacher+ nếu anh làm việc chăm chỉ, anh sẽ trở nên một giáo viên tốt
- nghĩ, hiểu
=> I do not know what to make of it+ tôi không biết nghĩ về điều đó ra sao
=> I could not make head or tail of it+ tôi chẳng hiểu được đầu đuôi câu chuyện ra sao
* nội động từ
- đi, tiến (về phía)
=> to make for the door+ đi ra cửa
- lên, xuống (thuỷ triều)
=> the tide is making+ nước thuỷ triều đang lên
- làm, ra ý, ra vẻ
- sửa soạn, chuẩn bị
!to make after
- (từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi
!to make against
- bất lợi, có hại cho
!to make away
- vội vàng ra đi
!to make away with
- huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử
- lãng phí, phung phí
- xoáy, ăn cắp
!to make back off
- trở lại một nơi nào...
!to make off
- đi mất, chuồn, cuốn gói
!to make off with
- xoáy, ăn cắp
!to make out
- đặt, dựng lên, lập
=> ro make out a plan+ đặt kế hoạch
=> to make out a list+ lập một danh sách
=> to make out a cheque+ viết một tờ séc
- xác minh, chứng minh
- hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được
=> I cannot make out what he has wirtten+ tôi không thể đọc được những điều hắn ta viết
- phân biệt, nhìn thấy, nhận ra
=> to make out a figure in the distance+ nhìn thấy một bóng người đằng xa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển
=> how are things making out?+ sự việc diễn biến ra sao?
!to make over
- chuyển, nhượng, giao, để lại
=> to make over one's all property to someone+ để lại tất cả của cải cho ai
- sửa lại (cái gì)
!to make up
- làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén
=> to make all things up into a bundle+ gói ghém tất cả lại thành một bó
- lập, dựng
=> to make up a list+ lập một danh sách
- bịa, bịa đặt
=> it's all a made up story+ đó là một câu chuyện hoàn toàn bịa đặt
- hoá trang
=> to make up an actor+ hoá trang cho một diễn viên
- thu xếp, dàn xếp, dàn hoà
=> the two friends have had a quarrel, but they will soon make it up+ hai người bạn xích mích với nhau, nhưng rồi họ sẽ dàn hoà ngay thôi
- đền bù, bồi thường
=> to make some damage up to somebody+ bồi thường thiệt hại cho ai
- bổ khuyết, bù, bù đắp
!to make with
- (từ lóng) sử dụng
!to make amends for something
- (xem) amends
!to make as if
!to make as though
- làm như thể, hành động như thể
!to make beleive
- (xem) beleive
!to make bold to
- (xem) bold
!to make both ends meet
- (xem) meet
!to make free with
- tiếp đãi tự nhiên không khách sáo
!to make friends with
- (xem) friend
!to make fun of
!to make game of
- đùa cợt, chế nhạo, giễu
!to make good
- (xem) good
!make haste!
- (xem) haste
!to make a hash of job
- (xem) hash
!to make hay while the sun shines
- (xem) hay
!to make head
- (xem) head
!to make head against
- (xem) head
!to make headway
- (xem) headway
!to make oneself at home
- tự nhiên như ở nhà, không khách sáo
!to make love to someone
- (xem) love
!to make little (light, nothing) of
- coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến
!to make much of
- (xem) much
!to make the most of
- (xem) most
!to make mountains of molehills
- (xem) molehill
!to make one's mark
- (xem) makr
!to make merry
- (xem) merry
!to make one's mouth water
- (xem) water
!to make of mar
- (xem) mar
!to make ready
- chuẩn bị sãn sàng
!to make room (place) for
- nhường chổ cho
!to make sail
- gương buồm, căng buồm
!to make oneself scarce
- lẩn đi, trốn đi
!to make [a] shift to
- (xem) shift
!to make terms with
- (xem) term
!to make too much ado about nothing
- chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên
!to make a tool of someone
- (xem) tool
!to make up one's mind
- (xem) mind
!to make up for lost time
- (xem) time
!to make war on
- (xem) war
!to make water
- (xem) water
!to make way
- (xem) way
!to make way for
- (xem) way
Chọn từ điển để xem theo vần A, B, C...
Để giới hạn kết quả tìm kiếm chính xác hơn, quý vị có thể nhập 2 hoặc 3 chữ cái đầu vần. Ví dụ, để tìm những chữ như thiền, thiện... quý vị nên nhập thi thay vì t... sẽ cho một kết quả gần với yêu cầu của quý vị hơn.
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 216.73.216.65 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập