Hãy sống như thế nào để thời gian trở thành một dòng suối mát cuộn tràn niềm vui và hạnh phúc đến với ta trong dòng chảy không ngừng của nó.Tủ sách Rộng Mở Tâm Hồn
Giặc phiền não thường luôn rình rập giết hại người, độc hại hơn kẻ oán thù. Sao còn ham ngủ mà chẳng chịu tỉnh thức?Kinh Lời dạy cuối cùng
Sự ngu ngốc có nghĩa là luôn lặp lại những việc làm như cũ nhưng lại chờ đợi những kết quả khác hơn. (Insanity: doing the same thing over and over again and expecting different results.)Albert Einstein
Chỉ có hai thời điểm mà ta không bị ràng buộc bởi bất cứ điều gì. Đó là lúc ta sinh ra đời và lúc ta nhắm mắt xuôi tay.Tủ sách Rộng Mở Tâm Hồn
Không thể dùng vũ lực để duy trì hòa bình, chỉ có thể đạt đến hòa bình bằng vào sự hiểu biết. (Peace cannot be kept by force; it can only be achieved by understanding.)Albert Einstein
Như bông hoa tươi đẹp, có sắc lại thêm hương; cũng vậy, lời khéo nói, có làm, có kết quả.Kinh Pháp cú (Kệ số 52)
Sống trong đời cũng giống như việc đi xe đạp. Để giữ được thăng bằng bạn phải luôn đi tới. (Life is like riding a bicycle. To keep your balance you must keep moving. )Albert Einstein
Thường tự xét lỗi mình, đừng nói lỗi người khác. Kinh Đại Bát Niết-bàn
Các sinh vật đang sống trên địa cầu này, dù là người hay vật, là để cống hiến theo cách riêng của mình, cho cái đẹp và sự thịnh vượng của thế giới.Đức Đạt-lai Lạt-ma XIV
Cơ hội thành công thực sự nằm ở con người chứ không ở công việc. (The real opportunity for success lies within the person and not in the job. )Zig Ziglar
Trong sự tu tập nhẫn nhục, kẻ oán thù là người thầy tốt nhất của ta. (In the practice of tolerance, one's enemy is the best teacher.)Đức Đạt-lai Lạt-ma XIV
Trang chủ »» Danh mục »» Từ điển đa ngôn ngữ Hán Anh Việt Pháp »» Đang xem mục từ: line »»
Hiện đang có tổng cộng 354.286 mục từ.
* danh từ
- dây, dây thép
=> to hang the clothes on the line+ phơi quần áo ra dây thép
- vạch đường, đường kẻ
=> to draw a line+ kẻ một đường
=> a carved line+ đường cong
- đường, tuyến
=> line of sight+ đường ngắm (súng)
=> line of communication+ đường giao thông
=> a telephone line+ đường dây điện thoại
- hàng, dòng (chữ); câu (thơ)
=> to begin a new line+ xuống dòng
=> just a line to let someone know that+ mấy chữ để báo cho ai biết là
=> there are some beautiful lines in his poem+ trong bài thơ của anh ta có một vài câu hay
- hàng, bậc, lối, dãy
=> to be on a line with+ ở cùng hàng với, ngang hàng với
=> to stand in a line+ đứng sắp hàng
- (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn
=> the lines of a ship+ hình nét của một con tàu
- (quân sự) tuyến, phòng tuyến
=> the front line+ chiến tuyến, tuyến đầu
=> a defence line+ tuyến phòng thủ
=> line of battle+ hàng ngũ, đội ngũ; thế trận
=> to go up the line+ đi ra mặt trận
- ranh giới, giới hạn
=> to draw the line somewhere+ vạch ra một giới hạn nào đó
- dòng, dòng dõi, dòng giống
=> to come of a good line+ con dòng cháu giống
=> a line of scholars+ một dòng học giả
- phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối...
=> line of conduct+ cách ăn ở, cách cư xử
- ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường
=> to be in the banking line+ ở trong ngành ngân hàng
=> history is his particular line+ lịch sử là một môn sở trường của ông ta
- (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm
=> ground-nuts are one pf our export lines+ lạc là một trong những mặt hàng xuất khẩu của ta
- (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành
=> on the party's lines+ theo đường lối của đảng
=> I can't go on with the work on such lines+ tôi không thể tiếp tục làm việc trong hoàn cảnh thế này
- (the line) đường xích đạo
=> to cross the Line+ vượt qua đường xích đạo
- lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ)
- (quân sự) (the line) quân đội chính quy
- (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines)
- (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai
!on the line
- mập mờ ở giữa
!to bring into line [with]
- làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với)
!to come into line [with]
- đồng ý công tác (với)
!to give someone line enough
- tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt)
!to read between the lines
- (xem) read
!to toe the line
- (xem) toe
!hook, line and sinker
- (xem) sinker
* ngoại động từ
- vạch, kẻ thành dòng
=> to line a sheet of paper+ kẻ một tờ giấy
=> to line out a stone (a piece of wood)+ vạch một đường trên phiến đá (trên tấm gỗ) (để cưa)
=> to line through+ gạch đi, xoá đi
- làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch
=> face line d with care+ mặt có vết nhăn vì lo lắng
- sắp thành hàng dàn hàng
=> to line up troops+ sắp quân lính thành hàng ngũ
=> to line out men+ dàn quân ra
* nội động từ
- sắp hàng, đứng thành hàng ngũ
=> to line up+ đứng thành hàng ngũ
=> to line out+ dàn hàng
* ngoại động từ
- lót
=> to line a garment+ lót một cái áo
- (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét
=> to line one's stomach+ nhồi nhét đầy ruột, ăn no đẫy
=> to line one's purse+ nhét đầy ví
* ngoại động từ
- phủ, đi tơ (chó)

Chọn từ điển để xem theo vần A, B, C...
Để giới hạn kết quả tìm kiếm chính xác hơn, quý vị có thể nhập 2 hoặc 3 chữ cái đầu vần. Ví dụ, để tìm những chữ như thiền, thiện... quý vị nên nhập thi thay vì t... sẽ cho một kết quả gần với yêu cầu của quý vị hơn.
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 216.73.216.129 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập