Bạn sẽ không bao giờ hạnh phúc nếu cứ mãi đi tìm những yếu tố cấu thành hạnh phúc. (You will never be happy if you continue to search for what happiness consists of. )Albert Camus
Sự ngu ngốc có nghĩa là luôn lặp lại những việc làm như cũ nhưng lại chờ đợi những kết quả khác hơn. (Insanity: doing the same thing over and over again and expecting different results.)Albert Einstein
Sự toàn thiện không thể đạt đến, nhưng nếu hướng theo sự toàn thiện, ta sẽ có được sự tuyệt vời. (Perfection is not attainable, but if we chase perfection we can catch excellence.)Vince Lombardi
Người tốt không cần đến luật pháp để buộc họ làm điều tốt, nhưng kẻ xấu thì luôn muốn tìm cách né tránh pháp luật. (Good people do not need laws to tell them to act responsibly, while bad people will find a way around the laws.)Plato
Điều người khác nghĩ về bạn là bất ổn của họ, đừng nhận lấy về mình. (The opinion which other people have of you is their problem, not yours. )Elisabeth Kubler-Ross
Đối với người không nỗ lực hoàn thiện thì trải qua một năm chỉ già thêm một tuổi mà chẳng có gì khác hơn.Sưu tầm
Những ai có được hạnh phúc cũng sẽ làm cho người khác được hạnh phúc. (Whoever is happy will make others happy too.)Anne Frank
Chúng ta nhất thiết phải làm cho thế giới này trở nên trung thực trước khi có thể dạy dỗ con cháu ta rằng trung thực là đức tính tốt nhất. (We must make the world honest before we can honestly say to our children that honesty is the best policy. )Walter Besant
Thương yêu là phương thuốc diệu kỳ có thể giúp mỗi người chúng ta xoa dịu những nỗi đau của chính mình và mọi người quanh ta.Tủ sách Rộng Mở Tâm Hồn
Hãy đạt đến thành công bằng vào việc phụng sự người khác, không phải dựa vào phí tổn mà người khác phải trả. (Earn your success based on service to others, not at the expense of others.)H. Jackson Brown, Jr.
Trang chủ »» Danh mục »» Từ điển đa ngôn ngữ Hán Anh Việt Pháp »» Đang xem mục từ: lay »»
Hiện đang có tổng cộng 354.286 mục từ.
* danh từ
- bài thơ ngắn, bài vè ngắn
- (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ
- (thơ ca) tiếng chim, hót
- vị trí, phương hướng
- đường nét (của bờ sông bờ biển)
- (từ lóng) công việc
=> that doesn't belong to my lay+ cái đó không phải việc của tôi
* ngoại động từ laid
- xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí
=> to lay one's hand on someone's shouldder+ để tay lên vai ai
=> to lay a child to sleep+ đặt đứa bé nằm ngủ
=> to lay the foundation of socialism+ đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội
=> to lay a plant+ bố trí một kế hoạch
=> to lay a plot+ sắp đặt một âm mưu
- bày, bày biện
=> to lay the table for dinner+ bày bàn ăn
- làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết
=> the rains has laid the dust+ mưa làm lắng bụi xuống
=> to lay someone's doubts+ làm ai hết nghi ngờ
- làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng
=> the storm laid the corps+ bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu
- đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng)
=> his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him+ cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn
- trình bày, đưa ra
=> to lay the facts before the Commitee+ trình bày sự việc trước uỷ ban
- quy (tội), đỗ (lỗi)
=> to lay all the blame on someone+ quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai
- bắt phải chịu, đánh (thuế)
=> to lay heavy taxes on something+ đánh thuế nặng vào cái gì
- trải lên, phủ lên
=> to lay a floor with a carpet+ trải thảm lên sàn
- đánh, giáng (đòn)
=> to lay hard blows+ giáng những đòn nặng nề
- đánh cược
=> to lay that...+ đánh cược răng...
- hướng (đại bác) về phía
- đẻ (chim)
=> hens lay eggs+ gà mái đẻ trứng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với
* nội động từ
- nằm
- đánh cược
- đẻ trứng (gà)
!to lay aside
- gác sang một bên, không nghĩ tới
=> to lay aside one's sorrow+ gác nỗi buồn riêng sang một bên
- dành dụm, để dành
=> to lay aside money for one's old age+ dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già
- bỏ, bỏ đi
=> to lay aside one's old habits+ bỏ những thói quen cũ đi
!to lay away
!to lay aside to lay before
- trình bày, bày tỏ
!to lay by
!to lay aside to lay down
- đặt nằm xuống, để xuống
- cất (rượu) vào kho
- hạ bỏ
=> to lay down one's arms+ hạ vũ khí, đầu hàng
- chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi)
=> to lay down land in (to, under, with) grass+ chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ
- hy sinh
=> to lay down one's life for the fatherland+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc
- đánh cược, cược
=> to lay down on the result of the race+ đánh cược về kết quả cuộc chạy đua
- sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng
=> to lay down a railway+ bắt đầu xây dựng một đường xe lửa
- đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa
=> I lay it down that this is a very intricate question+ tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp
!to lay for
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi
!to lay in
- dự trữ, để dành
- (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp
!to lay off
- (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh
!ngừng (làm việc)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ)
!to lay on
- đánh, giáng đòn
=> to lay on hard blows+ giáng cho những đòn nặng nề
- rải lên, phủ lên, quét lên
=> to lay on plaster+ phủ một lượt vữa, phủ vữa lên
- đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện)
!to lay out
- sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ)
- trình bày, phơi bày, đưa ra
- trải ra
- liệm (người chết)
- tiêu (tiền)
- (từ lóng) giết
- dốc sức làm
=> to lay oneself out+ nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì)
!to lay over
- trải lên, phủ lên
!to lay up
- trữ, để dành
!to lay about one
- đánh tứ phía
!to lay bare
- (xem) bare
!to lay one's bones
- gửi xương, gửi xác ở đâu
!to lay somebody by the heels
- (xem) heel
!to lay captive
- bắt giữ, cầm tù
!to lay one's card on the table
- (xem) card
!to lay fast
- nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát
!to laythe fire
- xếp củi để đốt
!to lay great store upon (on) someone
- đánh giá cao ai
!to lay hands on
- (xem) hand
!to lay heads together
- (xem) head
!to lay hold of (on)
- nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt
- lợi dụng
!to lay it on thick
- (xem) thick
!to lay an information agaisnt somebody
- đệ đơn kiện ai
!to lay one's hope on
- đặt hy vọng vào
!to lay open
- tách vỏ ra
!to lay siege to
- bao vây
!to lay under contribution
- (xem) contribution
!to lay stress on
- nhấn mạnh
!to lay something to heart
- (xem) heart
!to lay to rest (to sleep)
- chôn
!to lay under an obligation
- làm cho (ai) phải chịu ơn
!to lay under necessity
- bắt buộc (ai) phải
!to lay waste
- tàu phá
* tính từ
- không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục
- không chuyên môn
=> lay opinion+ ý kiến của người không chuyên môn
* thời quá khứ của lie
Chọn từ điển để xem theo vần A, B, C...
Để giới hạn kết quả tìm kiếm chính xác hơn, quý vị có thể nhập 2 hoặc 3 chữ cái đầu vần. Ví dụ, để tìm những chữ như thiền, thiện... quý vị nên nhập thi thay vì t... sẽ cho một kết quả gần với yêu cầu của quý vị hơn.
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 216.73.216.196 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập