Hãy sống như thế nào để thời gian trở thành một dòng suối mát cuộn tràn niềm vui và hạnh phúc đến với ta trong dòng chảy không ngừng của nó.Tủ sách Rộng Mở Tâm Hồn
Những khách hàng khó tính nhất là người dạy cho bạn nhiều điều nhất. (Your most unhappy customers are your greatest source of learning.)Bill Gates
Chúng ta không thể đạt được sự bình an nơi thế giới bên ngoài khi chưa có sự bình an với chính bản thân mình. (We can never obtain peace in the outer world until we make peace with ourselves.)Đức Đạt-lai Lạt-ma XIV
Khi bạn dấn thân hoàn thiện các nhu cầu của tha nhân, các nhu cầu của bạn cũng được hoàn thiện như một hệ quả.Đức Đạt-lai Lạt-ma XIV
Kẻ bi quan than phiền về hướng gió, người lạc quan chờ đợi gió đổi chiều, còn người thực tế thì điều chỉnh cánh buồm. (The pessimist complains about the wind; the optimist expects it to change; the realist adjusts the sails.)William Arthur Ward
Mất tiền không đáng gọi là mất; mất danh dự là mất một phần đời; chỉ có mất niềm tin là mất hết tất cả.Ngạn ngữ Nga
Chúng ta nên hối tiếc về những sai lầm và học hỏi từ đó, nhưng đừng bao giờ mang theo chúng vào tương lai. (We should regret our mistakes and learn from them, but never carry them forward into the future with us. )Lucy Maud Montgomery
Muôn việc thiện chưa đủ, một việc ác đã quá thừa.Tủ sách Rộng Mở Tâm Hồn
Giặc phiền não thường luôn rình rập giết hại người, độc hại hơn kẻ oán thù. Sao còn ham ngủ mà chẳng chịu tỉnh thức?Kinh Lời dạy cuối cùng
Như bông hoa tươi đẹp, có sắc lại thêm hương; cũng vậy, lời khéo nói, có làm, có kết quả.Kinh Pháp cú (Kệ số 52)
Trang chủ »» Danh mục »» Từ điển đa ngôn ngữ Hán Anh Việt Pháp »» Đang xem mục từ: knock »»
Hiện đang có tổng cộng 354.286 mục từ.
* danh từ
- cú đánh, cú va chạm
=> a knock on the head+ cú đánh vào đầu
- tiếng gõ (cửa)
=> a knock at the door+ tiếng gõ cửa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt
- (kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máu bị jơ hoặc hỏng)
!to get the knock
- bị thất bại, bị đánh bại
- (sân khấu) bị khán giả chê
!to take the knock
- (từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ
* ngoại động từ
- đập, đánh, va đụng
=> to knock somebody on the head+ đạp vào đầu ai
=> to something to pieces+ đạp vụn cái gì
=> to knock one's head against something+ đụng đầu vào cái gì
- (từ lóng) làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phê bình kịch liệt, chỉ trích gay gắt
* nội động từ
- gõ (cửa)
=> to knock at the door+ gõ cửa
- (kỹ thuật) kêu lọc xọc, nổ lọc xọc (máy bị jơ hoặc hỏng)
!to knock about (around)
- đánh liên hồi, gõ liên hồi
- hành hạ, làm khổ, làm ngược đãi (ai)
- đi lang thang, sống lang thang, sống được chăng hay chớ
!to knock against
- va phải, đụng phải
- tình cờ, chạm trán, tình cờ gặp (ai)
!to knock back
- (từ lóng) uống
!to knock down
- đánh ngâ, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...)
- đánh quỵ; hạ (uy thế của ai...)
- gõ búa xuống bàn ra hiệu quyết định bán (bán đấu giá)
- (thông tục) yêu cầu (ai hát một bài...)
- dỡ (máy...) thành từng bộ phận nhỏ (cho gọn khi chuyên chở)
- (thông tục) hạ (giá...)
!to knock off
- đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên
- nghỉ, ngừng (việc); ngừng làm việc
- giải quyết nhanh, làm mau
=> to knock off buisiness+ giải quyết nhanh công việc
=> to knock off some verses+ làm mau mấy câu thơ
- rút bớt, bớt đi
=> to knock off a sum from the bill+ bớt một số tiền lớn ở hoá đơn
- (từ lóng) ăn cắp, xoáy (cái gì)
- (từ lóng) chết
!to knock out
- gõ (tẩu cho tàn thuốc) bật ra
- (thể dục,thể thao) đánh nốc ao, hạ đo ván (quyền Anh)
- đánh gục, đánh bại (kẻ địch)
- (thông tục) làm vội (một kế hoạch...)
!to knock together
- tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau
!to knock under
- đầu hàng, hàng phục, chịu khuất phục, chịu thua
!to knock up
- đánh bay lên, đánh tốc lên
- gõ cửa đánh thức (ai) dậy
- làm vội vàng, giải quyết vội vàng, thu xếp vội vàng (việc gì)
- làm kiệt sức, làm mệt lử; kiệt sức, mệt lử
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho có mang
- (thể dục,thể thao) ghi nhanh, thắng nhanh (điểm)
!to knock the bottom out of an argument x bottom to knock into a cocked hat x cocked hat to knock on the head
- (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...)
!to knock somebody's head off
- (nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng
!to knock somebody into the middle of next week
- đánh ai ngã lăn quay
!to knock somebody off his pins
- làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người
Chọn từ điển để xem theo vần A, B, C...
Để giới hạn kết quả tìm kiếm chính xác hơn, quý vị có thể nhập 2 hoặc 3 chữ cái đầu vần. Ví dụ, để tìm những chữ như thiền, thiện... quý vị nên nhập thi thay vì t... sẽ cho một kết quả gần với yêu cầu của quý vị hơn.
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 216.73.216.65 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập