Việc đánh giá một con người qua những câu hỏi của người ấy dễ dàng hơn là qua những câu trả lời người ấy đưa ra. (It is easier to judge the mind of a man by his questions rather than his answers.)Pierre-Marc-Gaston de Lévis
Ai sống quán bất tịnh, khéo hộ trì các căn, ăn uống có tiết độ, có lòng tin, tinh cần, ma không uy hiếp được, như núi đá, trước gió.Kinh Pháp Cú (Kệ số 8)
Tôi phản đối bạo lực vì ngay cả khi nó có vẻ như điều tốt đẹp thì đó cũng chỉ là tạm thời, nhưng tội ác nó tạo ra thì tồn tại mãi mãi. (I object to violence because when it appears to do good, the good is only temporary; the evil it does is permanent.)Mahatma Gandhi
Chỉ có một hạnh phúc duy nhất trong cuộc đời này là yêu thương và được yêu thương. (There is only one happiness in this life, to love and be loved.)George Sand
Vết thương thân thể sẽ lành nhưng thương tổn trong tâm hồn sẽ còn mãi suốt đời. (Stab the body and it heals, but injure the heart and the wound lasts a lifetime.)Mineko Iwasaki
Đừng chọn sống an nhàn khi bạn vẫn còn đủ sức vượt qua khó nhọc.Sưu tầm
Chúng ta không thể giải quyết các vấn đề bất ổn của mình với cùng những suy nghĩ giống như khi ta đã tạo ra chúng. (We cannot solve our problems with the same thinking we used when we created them.)Albert Einstein
Chúng ta thay đổi cuộc đời này từ việc thay đổi trái tim mình. (You change your life by changing your heart.)Max Lucado
Thành công là tìm được sự hài lòng trong việc cho đi nhiều hơn những gì bạn nhận được. (Success is finding satisfaction in giving a little more than you take.)Christopher Reeve
Mỗi ngày khi thức dậy, hãy nghĩ rằng hôm nay ta may mắn còn được sống. Ta có cuộc sống con người quý giá nên sẽ không phí phạm cuộc sống này.Đức Đạt-lai Lạt-ma XIV
Trang chủ »» Danh mục »» Từ điển đa ngôn ngữ Hán Anh Việt Pháp »» Đang xem mục từ: heat »»
Hiện đang có tổng cộng 354.286 mục từ.
* danh từ
- hơi nóng, sức nóng; sự nóng
- (vật lý) nhiệt
=> internal heat+ nội nhiệt
=> latent heat+ ẩn nhiệt
=> specific heat+ tỷ nhiệt
=> heat of evaporation+ nhiệt bay hơi
=> heat of fashion+ nhiệt nóng chảy
- sự nóng bức, sự nóng nực
- trạng thái bừng bừng (của cơ thể); trạng thái viêm tấy
- vị cay (ớt...)
- sự nóng chảy, sự giận dữ
=> to get into a state of fearful heat+ nổi giận đùng đùng; nóng nảy đáng sợ
- sự nổi nóng, sự nồng nhiệt, sự hăng hái
=> the heat of youth+ sự sôi nổi của tuổi trẻ
- sự động đực
=> on (in, at) heat+ động đực
- sự cố gắng một mạch, sự làm một mạch
=> at a heat+ làm một mạch
- (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc đua
=> trial heats+ cuộc đấu loại
=> final heat+ cuộc đấu chung kết
- (kỹ thuật) sự nung
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự tăng cường thi hành luật pháp; sự tăng cường điều tra; sự thúc ép, sự cưỡng ép
* ngoại động từ
- đốt nóng, nung nóng; làm nóng, làm bừng bừng
=> to heat up some water+ đun nước
=> to heat oneself+ làm cho người nóng bừng bừng
- làm nổi giận; làm nổi nóng
- kích thích, kích động; làm sôi nổi lên
- (kỹ thuật) nung
* nội động từ ((thường) + up)
- nóng lên, trở nên nóng
- nổi nóng, nổi giận
- sôi nổi lên
Chọn từ điển để xem theo vần A, B, C...
Để giới hạn kết quả tìm kiếm chính xác hơn, quý vị có thể nhập 2 hoặc 3 chữ cái đầu vần. Ví dụ, để tìm những chữ như thiền, thiện... quý vị nên nhập thi thay vì t... sẽ cho một kết quả gần với yêu cầu của quý vị hơn.
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 216.73.216.65 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập