Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
歴 - lịch
Một lối viết giản dị của chữ Lịch 歷.


經歴 - kinh lịch || 來歴 - lai lịch || 歴代 - lịch đại || 歴閲 - lịch duyệt || 歴落 - lịch lạc || 歴覽 - lịch lãm || 歴史 - lịch sử || 歴事 - lịch sự || 歴涉 - lịch thiệp || 歴朝 - lịch triều || 歴朝憲章類誌 - lịch triều hiến chương loại chí || 歴裎 - lịch trình || 清歴 - thanh lịch ||