Từ điển Thiều Chửu
楦 - tuyên
① Cái cốt giày, cái cốt bằng gỗ để gò giày. Có khi viết là 楥.

Từ điển Trần Văn Chánh
楦 - huyên
① Nhồi chặt, độn chặt: 把瓷器箱楦好 Độn chặt rương đồ sứ; ② Khuôn (làm giày hoặc mũ); ③ Căng giày bằng khuôn giày. Cv. 楥.