Từ điển Trần Văn Chánh
戉 - việt
(văn) ① Như 鉞 (bộ 金); ② [Yuè] Sao Việt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
戉 - mậu
Vị thứ năm trong Thập Can — Tươi tốt. Như chữ Mậu 懋.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
戉 - việt
Chiếc búa thật lớn — Tên một ngôi sao.


戉夜 - mậu dạ ||