Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
徳 - đức
Một cách viết của chữ Đức 德.


洪徳 - hồng đức || 洪徳國音詩集 - hồng đức quốc âm thi tập || 洪徳詩集 - hồng đức thi tập || 美徳 - mĩ đức || 明徳 - minh đức || 俷徳 - phị đức || 負徳 - phụ đức || 福徳 - phúc đức || 鳳徳 - phượng đức || 崇徳 - sùng đức || 才徳 - tài đức || 三達徳 - tam đạt đức || 失徳 - thất đức || 上徳 - thượng đức || 積徳 - tích đức || 潛徳 - tiềm đức || 四徳 - tứ đức || 嗣徳聖製詩文 - tự đức thánh chế thi văn ||