Từ điển Thiều Chửu
丑 - sửu
① Một chi trong 12 chi. Từ 1 giờ đêm đến 3 giờ sáng là giờ sửu. ||② Vai hề trong tuồng tầu cũng xưng là sửu.

Từ điển Trần Văn Chánh
丑 - sửu
① Chữ thứ hai trong hàng chi; ② Hề, vai hề: 丑兒 Thằng hề; ③ Người xấu ác: 群丑破滅 Bọn ác bị tiêu diệt (Tấn thư: Đào Khản liệt truyện); ④ [Chôu] (Họ) Sửu. Xem 醜 (bộ 酉).