Từ điển Thiều Chửu餿 - sưu① Meo chua, ôi, thiu. Đồ ăn để lâu sinh ra meo chua gọi là sưu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng餿 - sưuCó mùi hôi ( nói về đồ ăn để lâu ).