Từ điển Thiều Chửu
雙 - song
① Đôi, (số chẵn).

Từ điển Trần Văn Chánh
雙 - song
Xem 雙 (bộ 隹).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
雙 - song
Hai con chim. Một đôi chim — Một đôi. Một cặp — Hai cái.