Từ điển Thiều Chửu
醉 - tuý
① Say rượu. Vương Hàn 王翰: Tuý ngoạ sa trường quân mạc tiếu, Cổ lai chinh chiến kỉ nhân hồi 醉臥沙場君莫笑,古來征戰幾人回 Say nằm ở sa trường xin bạn đừng cười, xưa nay chinh chiến mấy người về. ||② Say đắm. Như tuý tâm âu hoá 醉心歐化 lòng say mê phong hoá châu Âu. ||③ Ngâm rượu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
醉 - tuý
Say rượu — Mê đắm, say mê.