Từ điển Trần Văn Chánh
踦 - cơ
(văn) ① Đơn, lẻ; ② Không thuận lợi.
Từ điển Trần Văn Chánh
踦 - khi
(văn) ① Một chân; ② Thọt chân; ③ Chi thể thú vật không đầy đủ; ④ Nặng về một bên, nghiêng lệch.
Từ điển Trần Văn Chánh
踦 - kì
【踦
Từ điển Trần Văn Chánh
踦 - kỉ
(văn) ① Bắp chân, cẳng chân; ② Nghiêng lệch.
Từ điển Trần Văn Chánh
踦 - ỷ
(văn) Chống lại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
踦 - khi
Chỉ có một chân ( què hoặc thọt ) — Các âm khác là Nghị, Kỉ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
踦 - kỉ
Cái ống chân — Dựa vào — Một âm khác là Khi.