Từ điển Thiều Chửu
註 - chú
① Giải thích cho rõ nghĩa. ||② Chữa vào, chép một điều gì vào sách gọi là chú sách 註冊.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
註 - chú
Dùng như chữ Chú 注.