Từ điển Thiều Chửu
複 - phức
① Áo kép. ||② Phàm sự vật gì mà hai ba lần chồng chất đều gọi là phức. Như trùng phức 重複 chồng chập.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
複 - phức
Áo may nhiều lớp — Nhiều lớp chồng chất — Nhiều, rắc rối.