Từ điển Trần Văn Chánh
蔫 - yên
① Héo: 蔫了的蔬菜 Rau héo; 樹蔫死了 Cây héo chết mất rồi; ② Ủ rũ: 他這兩天有點蔫,好像生病似的 Mấy hôm nay anh ấy ủ rũ quá, hình như bệnh thì phải.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蔫 - yên
Khô héo ( nói về cây cối hoa lá ) — Không còn tươi tốt mới mẻ nữa ( nói về đồ vật ).