Từ điển Thiều Chửu
脚 - cước
① Tục dùng như chữ cước 腳.

Từ điển Trần Văn Chánh
脚 - cước
Như 腳.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
脚 - cước
Một lối viết của chữ Cước 腳.