Từ điển Thiều Chửu
羿 - nghệ
① Tên người (ngươi Nghệ). Hậu Nghệ xạ nhật 后羿射日 Hậu Nghệ bắn mặt trời.
Từ điển Trần Văn Chánh
羿 - nghệ
① Hậu Nghệ (tương truyền là vua nước Hữu Cùng đời Hạ, Trung Quốc); ② [Yì] (Họ) Nghệ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
羿 - nghệ
Lông chim gặp gió mà xù lên, dựng lên — Tên người. Thời vua Nghiêu có vị Xạ quan tên Nghệ.