Từ điển Thiều Chửu
痛 - thống
① Ðau đón. ||② Ðau xót. ||③ Quá lắm, như thống ẩm 痛飲 uống quá.

Từ điển Trần Văn Chánh
痛 - thống
① Đau, nhức, tức: 頭痛 Nhức đầu; ② Đau đớn: 悲痛 Đau đớn, đau thương, đau xót; ③ Hết sức, quá lắm, vô cùng, thoả thích: 痛罵 Chửi thậm tệ; 痛飲 Uống cho thoả thích.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
痛 - thống
Đau đớn — Khổ sở. Đau lòng.