Từ điển Thiều Chửu
畬 - dư
① Ruộng ngon, ruộng khai khẩn tới hai năm rồi gọi là dư.
Từ điển Trần Văn Chánh
畬 - dư
Đất đã trồng trọt trên hai năm.
Từ điển Trần Văn Chánh
畬 - xa
Xa (một dân tộc thiểu số ở miền Nam Trung Quốc): 畬族 Dân tộc Xa.
Từ điển Trần Văn Chánh
畬 - xa
(văn) ① Phân tro; ② Đốt tro làm phân.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
畬 - dư
Ruộng đã khai phá cày cấy được hai năm.