Từ điển Thiều Chửu曳 - duệ① Xem chữ duệ 曵.
Từ điển Trần Văn Chánh曳 - duệ① Dẫn, kéo, lôi; ② (văn) Kiệt lực, mệt. Xem 拽 [zhuai], [zhuài].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng曳 - duệDẫn đi, kéo đi. Như chữ Duệ 拽 — Trì độn, uể oải, mệt nhọc.