Từ điển Thiều Chửu
拙 - chuyết
① Vụng về. ||② Lời nói tự nhún mình, như chuyết tác 拙作 bài làm của kẻ vụng về này.

Từ điển Trần Văn Chánh
拙 - chuyết
① Ngốc nghếch, đần độn, vụng về: 手拙 Tay chân vụng về; 拙咀鈍舌 Nói năng vụng về (đần độn); ② (khiêm) Kém cỏi, vụng về: 拙作 Tác phẩm kém cỏi của tôi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
拙 - chuyết
Vụng về. Không khéo léo giỏi giang.