Từ điển Thiều Chửu
恥 - sỉ
① Xấu hổ. ||② Lấy làm hổ thẹn. ||③ Làm nhục.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
恥 - sỉ
xấu hổ — Nhục nhã. Đáng xấu hổ — Làm cho người khác xấu hổ, nhục nhã.