Từ điển Thiều Chửu
壞 - hoại
① Huỷ nát. ||② Thua. ||③ Phá hoại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
壞 - hoại
Hư nát — Hỏng, không dùng được nữa — Xấu xa, hư hỏng.