Từ điển Thiều Chửu
包 - bao
① Bọc, dùng đồ bọc ngoài cái gì gọi là bao. ||② Cái bao, để bọc đồ. ||③ Bao dong. ||④ Tính gộp lại. Tính gộp cái lớn không tính lặt vặt.

Từ điển Trần Văn Chánh
包 - bao
① Gói, bọc, đùm: 把書包起來 Bọc sách; 包餃子 Gói bánh trai (bánh cheo, bánh xếp); ② Buộc, băng bó: 把傷口包扎起來 Băng vết thương lại; ③ (loại) Gói, bao, bọc: 一包香煙 Một gói thuốc lá; 兩包大米 Hai bao gạo; ④ Cặp, ví: 書包 Cặp sách; 皮包 Ví da, ví tiền, cặp da; ⑤ Bánh bao: 肉包兒 Bánh bao nhân thịt; 糖包子 Bánh bao nhân ngọt (nhân đường); ⑥ Cái u: 頭上起個大包 Trên đầu nổi u to; ⑦ Bao gồm, bao quát, bao trùm, gộp cả lại: 無所不包 Bao trùm tất cả; ⑧ Thuê cả, mua cả, bao hết, khoán việc: 包車 Bao xe, xe đặt thuê riêng; ⑨ Đảm bảo, bảo đảm, cam đoan, chắc chắn: 打包 票 Làm giấy cam đoan; 包他完成任務 Chắc chắn anh ấy sẽ hoàn thành nhiệm vụ; ⑩ [Bao] (Họ) Bao.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
包 - bao
Bọc lại. Gói lại — Chứa đựng. Gồm chứa — Họ người.