Từ điển Thiều Chửu
健 - kiện
① Khỏe, như dũng kiện 勇健 khỏe mạnh. ||② Khỏe khoắn, như khang kiện 康健 sức vóc khỏe khoắn.

Từ điển Trần Văn Chánh
健 - kiện
① Sức khỏe: 健康 Sức khỏe, khỏe mạnh; ② Bổ, làm mạnh: 健腦 Bổ óc; 健身 Làm cho thân thể khỏe mạnh; ③ Giỏi, khỏe, có tài: 健談 Nói giỏi (tài) lắm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
健 - kiện
Có sức mạnh, không biết mệt mỏi — Làm cho mạnh mẽ — Khéo, giỏi.