Từ điển Thiều Chửu
倦 - quyện
① Mỏi mệt.

Từ điển Trần Văn Chánh
倦 - quyện
① Mệt, mỏi: 疲倦 Mệt mỏi; 誨人不倦 Dạy người không biết mỏi (Luận ngữ); ② Chán: 壓倦 Chán nản.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
倦 - quyện
Mệt mỏi — Chán chường.