KẾT QUẢ TRA TỪ
yêm trệ - 淹滯
:
Chậm chạp, ứ đọng một chỗ. Chỉ việc không tiến triển được — Cũng chỉ người tà iđức không được dùng. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại