KẾT QUẢ TRA TỪ
ứ trệ - 淤滯
:
Nước bị nghẹt, đọng lại, không chảy thoát đi được — Chỉ công việc bị trở ngại, không tiến triển. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại