KẾT QUẢ TRA TỪ
thị tì - 侍婢
:
Đứa tớ gái. Đoạn trường tân thanh : » Buồng the dạy ép vào phiên thị tì «. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại