KẾT QUẢ TRA TỪ
sô lạp ngư tiều - 芻獵漁樵
:
Cắt cỏ, đi săn, đánh cá, kiếm củi, công việc làm của người ở ẩn. Chỉ sự ở ẩn. Xem thí dụ ở chữ Sô 芻. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại